Bản dịch của từ Screaming trong tiếng Việt

Screaming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screaming (Verb)

skɹˈimɪŋ
skɹˈimɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng hét.

Present participle and gerund of scream.

Ví dụ

The protesters were screaming for justice outside the government building.

Những người biểu tình đang hét lên vì công lý bên ngoài tòa nhà chính phủ.

She was screaming in fear when the police arrived at the scene.

Cô ấy đang hét lên trong nỗi sợ hãi khi cảnh sát đến hiện trường.

The children were screaming with excitement during the festival parade.

Những đứa trẻ đang hét lên với sự hào hứng trong lễ hội diễu hành.

Dạng động từ của Screaming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scream

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Screamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Screamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Screams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Screaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] For example, maintaining composure whilst being surrounded by thousands of fans when trying to kick the winning penalty kick in a football match would be extremely difficult, and this is where mental strength is highly important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Screaming

Không có idiom phù hợp