Bản dịch của từ Screaming trong tiếng Việt
Screaming
Verb
Screaming (Verb)
skɹˈimɪŋ
skɹˈimɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng hét
Present participle and gerund of scream
Ví dụ
The protesters were screaming for justice outside the government building.
Những người biểu tình đang hét lên vì công lý bên ngoài tòa nhà chính phủ.
She was screaming in fear when the police arrived at the scene.
Cô ấy đang hét lên trong nỗi sợ hãi khi cảnh sát đến hiện trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Screaming
Không có idiom phù hợp