Bản dịch của từ Screaming halt trong tiếng Việt

Screaming halt

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screaming halt (Idiom)

ˈskri.mɪŋˈhɔlt
ˈskri.mɪŋˈhɔlt
01

Dừng đột ngột và hoàn toàn.

A sudden and complete stop.

Ví dụ

The community faced a screaming halt during the pandemic lockdown in 2020.

Cộng đồng đã trải qua một sự dừng lại đột ngột trong đợt phong tỏa năm 2020.

Many social events did not experience a screaming halt last year.

Nhiều sự kiện xã hội đã không dừng lại đột ngột năm ngoái.

Will the protests cause a screaming halt to local businesses?

Liệu các cuộc biểu tình có gây ra sự dừng lại đột ngột cho các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screaming halt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screaming halt

Không có idiom phù hợp