Bản dịch của từ Screaming halt trong tiếng Việt
Screaming halt
Screaming halt (Idiom)
The community faced a screaming halt during the pandemic lockdown in 2020.
Cộng đồng đã trải qua một sự dừng lại đột ngột trong đợt phong tỏa năm 2020.
Many social events did not experience a screaming halt last year.
Nhiều sự kiện xã hội đã không dừng lại đột ngột năm ngoái.
Will the protests cause a screaming halt to local businesses?
Liệu các cuộc biểu tình có gây ra sự dừng lại đột ngột cho các doanh nghiệp địa phương không?
"Screaming halt" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả tình trạng dừng lại một cách đột ngột và ồn ào, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự dừng lại ngay lập tức của phương tiện hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ của từng khu vực.
Cụm từ "screaming halt" có nguồn gốc từ động từ "scream", xuất phát từ tiếng Anh cổ "scrēamian", có nghĩa là "hét lên" hoặc "kêu gào", và từ "halt", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "halta", nghĩa là "dừng lại". Trong ngữ cảnh hiện tại, "screaming halt" diễn tả một sự dừng lại đột ngột, thường đi kèm với cảm xúc mãnh liệt. Sự kết hợp này phản ánh sự đối lập rõ rệt giữa hành động quyết liệt và trạng thái tĩnh lặng, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp.
Cụm từ "screaming halt" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ngoài ra, "screaming halt" thường được sử dụng trong văn học hoặc tin tức để mô tả sự dừng lại đột ngột và đầy kịch tính, thường liên quan đến các sự kiện xã hội hoặc cá nhân bất ngờ, nhấn mạnh sự căng thẳng hoặc biểu hiện mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp