Bản dịch của từ Screeching halt trong tiếng Việt

Screeching halt

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screeching halt (Idiom)

01

Sự dừng lại đột ngột và hoàn toàn.

A sudden and complete stop.

Ví dụ

The argument came to a screeching halt when John stormed out.

Cuộc tranh cãi kết thúc đột ngột khi John lao ra ngoài.

The meeting did not come to a screeching halt until 5 PM.

Cuộc họp không kết thúc đột ngột cho đến 5 giờ chiều.

Did the presentation come to a screeching halt due to technical issues?

Bài thuyết trình có kết thúc đột ngột do vấn đề kỹ thuật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Screeching halt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screeching halt

Không có idiom phù hợp