Bản dịch của từ Screeching halt trong tiếng Việt
Screeching halt
Screeching halt (Idiom)
The argument came to a screeching halt when John stormed out.
Cuộc tranh cãi kết thúc đột ngột khi John lao ra ngoài.
The meeting did not come to a screeching halt until 5 PM.
Cuộc họp không kết thúc đột ngột cho đến 5 giờ chiều.
Did the presentation come to a screeching halt due to technical issues?
Bài thuyết trình có kết thúc đột ngột do vấn đề kỹ thuật không?
Cụm từ "screeching halt" được dùng để chỉ một sự dừng lại đột ngột và kịch liệt, thường kèm theo âm thanh chói tai, như tiếng phanh xe. Cụm này thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự chấm dứt, ngừng lại mạnh mẽ một hoạt động hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn viết, sự nhấn mạnh có thể khác nhau giữa các vùng.
Cụm từ "screeching halt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "screech" xuất phát từ tiếng Middle English "screchen", có nghĩa là kêu lên, và "halt" từ tiếng Old English " Haltian", mang ý nghĩa dừng lại. Cách diễn đạt này diễn tả hình ảnh âm thanh chói tai cùng hành động dừng đột ngột, phản ánh sự khẩn cấp và tình huống bộc phát. Sự kết hợp này mang lại một cảm giác mạnh mẽ về việc giảm tốc độ nhanh chóng hoặc dừng lại một cách không mong muốn trong các tình huống vận động hay cuộc sống.
Cụm từ "screeching halt" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, khi người thí sinh mô tả sự dừng lại đột ngột hoặc sự kết thúc không mong muốn của một hoạt động. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, mô tả âm thanh cảnh báo hoặc sự gián đoạn trong quy trình. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự thay đổi đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp