Bản dịch của từ Scrivening trong tiếng Việt

Scrivening

Noun [U/C]

Scrivening (Noun)

skɹˈaɪvɨnɨŋ
skɹˈaɪvɨnɨŋ
01

Sản phẩm của máy quét; những gì được viết hoặc sao chép.

The product of a scrivener; that which is written or copied.

Ví dụ

The scrivening of legal documents was meticulous and accurate.

Việc sao chép tài liệu pháp lý rất tỉ mỉ và chính xác.

Her scrivening skills were highly sought after in the community.

Kỹ năng sao chép của cô ấy được rất nhiều người ở cộng đồng tìm kiếm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrivening

Không có idiom phù hợp