Bản dịch của từ Scrivening trong tiếng Việt
Scrivening
Noun [U/C]
Scrivening (Noun)
skɹˈaɪvɨnɨŋ
skɹˈaɪvɨnɨŋ
Ví dụ
The scrivening of legal documents was meticulous and accurate.
Việc sao chép tài liệu pháp lý rất tỉ mỉ và chính xác.
Her scrivening skills were highly sought after in the community.
Kỹ năng sao chép của cô ấy được rất nhiều người ở cộng đồng tìm kiếm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scrivening
Không có idiom phù hợp