Bản dịch của từ Scrivening trong tiếng Việt
Scrivening

Scrivening (Noun)
The scrivening of legal documents was meticulous and accurate.
Việc sao chép tài liệu pháp lý rất tỉ mỉ và chính xác.
Her scrivening skills were highly sought after in the community.
Kỹ năng sao chép của cô ấy được rất nhiều người ở cộng đồng tìm kiếm.
The scrivening of historical records preserved valuable information for generations.
Việc sao chép hồ sơ lịch sử giữ lại thông tin quý giá cho nhiều thế hệ.
"Scrivening" là một thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh, chỉ hành động viết hoặc biên soạn tài liệu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật, nơi mà việc ghi chép chính xác là rất quan trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, cấu trúc câu có thể thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh địa phương. Tóm lại, "scrivening" mang ý nghĩa chuyên biệt, chỉ rõ ràng hành động viết biên bản hay văn bản.
Từ "scrivening" có nguồn gốc từ động từ Latin "scribere", nghĩa là "viết". Trong tiếng Pháp thời trung cổ, "escrivain" cũng bắt nguồn từ gốc này, mang ý nghĩa là người viết. Từ "scrivening" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, chỉ hành động viết hoặc soạn thảo tài liệu. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc ghi chép hoặc sáng tác, nhấn mạnh vào quy trình hành động viết.
Từ "scrivening" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, tựu trung ở các phần Writing và Reading. Trên thực tế, nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, hành chính hoặc học thuật để chỉ hành động viết hoặc soạn thảo văn bản. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc các văn bản có tính chính thức, nơi việc ghi chép và soạn thảo thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp