Bản dịch của từ Scrivener trong tiếng Việt
Scrivener

Scrivener (Noun)
The scrivener prepared the legal documents for the community meeting.
Người viết đã chuẩn bị các tài liệu pháp lý cho cuộc họp cộng đồng.
The scrivener did not attend the social event last Saturday.
Người viết đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Is the scrivener available for the neighborhood association's paperwork?
Người viết có sẵn để làm giấy tờ cho hiệp hội khu phố không?
John is a scrivener who helps clients invest their savings wisely.
John là một người viết giúp khách hàng đầu tư tiết kiệm một cách khôn ngoan.
Many scriveners do not charge high fees for their services.
Nhiều người viết không tính phí cao cho dịch vụ của họ.
Is your scrivener experienced in managing investment portfolios for clients?
Người viết của bạn có kinh nghiệm trong việc quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng không?
Họ từ
Từ "scrivener" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "escrivain", nghĩa là người viết, đặc biệt là những người chuyên viết các tài liệu pháp lý hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học để chỉ những người viết lách hoặc sao chép tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scrivener" có cách phát âm giống nhau, nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại tại cả hai vùng, thường được thay thế bằng từ "writer" hay "clerk".
Từ "scrivener" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scriba", mang nghĩa là "người viết". Trong lịch sử, scrivener thường được hiểu là một người chuyên viết tay, sắp xếp và sao chép tài liệu pháp lý hoặc văn bản quan trọng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Trung Cổ và Phục Hưng, khi việc sao chép sách tay là phổ biến. Ngày nay, "scrivener" vẫn được dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực viết lách hoặc soạn thảo văn bản chính thức.
Từ "scrivener" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi chủ yếu tập trung vào các từ vựng phổ biến hơn. Ngữ nghĩa của từ này liên quan đến công việc viết, biên soạn tài liệu, thường gắn liền với các bối cảnh pháp lý hoặc văn học. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về các nghề nghiệp liên quan đến viết chữ, biên soạn tài liệu hoặc lịch sử của nghề viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp