Bản dịch của từ Scrivener trong tiếng Việt

Scrivener

Noun [U/C]

Scrivener (Noun)

skɹˈɪvnɚ
skɹˈɪvnəɹ
01

Một thư ký, người ghi chép hoặc công chứng viên.

A clerk scribe or notary

Ví dụ

The scrivener prepared the legal documents for the community meeting.

Người viết đã chuẩn bị các tài liệu pháp lý cho cuộc họp cộng đồng.

The scrivener did not attend the social event last Saturday.

Người viết đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

Is the scrivener available for the neighborhood association's paperwork?

Người viết có sẵn để làm giấy tờ cho hiệp hội khu phố không?

02

Một người đầu tư tiền lãi cho khách hàng và cho những người muốn huy động tiền để đảm bảo an ninh vay tiền.

A person who invested money at interest for clients and lent funds to those who wanted to raise money on security

Ví dụ

John is a scrivener who helps clients invest their savings wisely.

John là một người viết giúp khách hàng đầu tư tiết kiệm một cách khôn ngoan.

Many scriveners do not charge high fees for their services.

Nhiều người viết không tính phí cao cho dịch vụ của họ.

Is your scrivener experienced in managing investment portfolios for clients?

Người viết của bạn có kinh nghiệm trong việc quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrivener

Không có idiom phù hợp