Bản dịch của từ Clerk trong tiếng Việt

Clerk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clerk (Noun)

klɚɹk
klˈɝk
01

Một thành viên của giáo sĩ.

A member of the clergy.

Ví dụ

The clerk at the church is a kind and helpful person.

Người giáo sĩ tại nhà thờ là một người tốt bụng và hữu ích.

The clerk conducted the Sunday service with great dedication.

Người giáo sĩ đã tổ chức buổi thờ phượng Chủ Nhật với sự tận tâm lớn.

The clerk's sermon inspired many parishioners to reflect on their lives.

Bài thuyết giáo của người giáo sĩ đã truyền cảm hứng cho nhiều giáo dân suy ngẫm về cuộc sống của họ.

02

Người làm việc trong văn phòng hoặc ngân hàng để lưu giữ hồ sơ, tài khoản và thực hiện các nhiệm vụ hành chính thông thường khác.

A person employed in an office or bank to keep records accounts and undertake other routine administrative duties.

Ví dụ

The clerk at the bank helped customers with their transactions.

Nhân viên ngân hàng giúp khách hàng thực hiện giao dịch.

The clerk organized files and documents in the office.

Nhân viên văn phòng sắp xếp tài liệu và hồ sơ.

The clerk greeted visitors and answered phone calls professionally.

Nhân viên lễ tân chào đón khách và trả lời điện thoại chuyên nghiệp.

03

Nhân viên lễ tân trong khách sạn.

A receptionist in a hotel.

Ví dụ

The clerk at the hotel reception greeted guests warmly.

Nhân viên lễ tân tại khách sạn chào đón khách một cách ấm áp.

The clerk checked in new arrivals efficiently.

Nhân viên lễ tân kiểm tra việc nhận phòng cho khách mới một cách hiệu quả.

The clerk answered phone calls and assisted with room bookings.

Nhân viên lễ tân trả lời cuộc gọi điện thoại và hỗ trợ đặt phòng.

04

Một người biết chữ hoặc có học thức.

A literate or scholarly person.

Ví dụ

The clerk at the library helped me find the book.

Người thư ký tại thư viện đã giúp tôi tìm cuốn sách.

The clerk in the office is responsible for organizing documents.

Người thư ký trong văn phòng chịu trách nhiệm sắp xếp tài liệu.

The clerk at the bookstore recommended me a great novel.

Người thư ký tại cửa hàng sách đã giới thiệu cho tôi một cuốn tiểu thuyết tuyệt vời.

Dạng danh từ của Clerk (Noun)

SingularPlural

Clerk

Clerks

Kết hợp từ của Clerk (Noun)

CollocationVí dụ

Filing clerk

Thư ký hồ sơ

The filing clerk organized documents efficiently in the office.

Người thư ký sắp xếp tài liệu một cách hiệu quả trong văn phòng.

Council clerk

Thư ký hội đồng

The council clerk organized a social event for the community.

Thư ký hội đồng tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng.

Mail clerk

Nhân viên thư từ

The mail clerk sorts letters in the post office.

Nhân viên phân loại thư tại bưu điện.

Accounts clerk

Nhân viên kế toán

The accounts clerk managed financial records for the charity organization.

Người kế toán quản lý hồ sơ tài chính cho tổ chức từ thiện.

Postal clerk

Nhân viên bưu điện

The postal clerk sorted the mail efficiently at the post office.

Nhân viên bưu điện sắp xếp thư một cách hiệu quả tại bưu điện.

Clerk (Verb)

klɚɹk
klˈɝk
01

Làm việc như một nhân viên bán hàng.

Work as a clerk.

Ví dụ

She clerks at the local post office.

Cô ấy làm việc như một nhân viên ở bưu điện địa phương.

He clerked for a law firm before starting his own business.

Anh ấy làm việc như một nhân viên cho một công ty luật trước khi bắt đầu kinh doanh riêng.

They will clerk at the town hall during the event.

Họ sẽ làm việc như nhân viên ở hội trường thị trấn trong sự kiện.

Dạng động từ của Clerk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clerk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clerked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clerked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clerks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clerking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clerk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clerk

Không có idiom phù hợp