Bản dịch của từ Clerk trong tiếng Việt
Clerk
Clerk (Noun)
The clerk at the church is a kind and helpful person.
Người giáo sĩ tại nhà thờ là một người tốt bụng và hữu ích.
The clerk conducted the Sunday service with great dedication.
Người giáo sĩ đã tổ chức buổi thờ phượng Chủ Nhật với sự tận tâm lớn.
The clerk's sermon inspired many parishioners to reflect on their lives.
Bài thuyết giáo của người giáo sĩ đã truyền cảm hứng cho nhiều giáo dân suy ngẫm về cuộc sống của họ.
The clerk at the bank helped customers with their transactions.
Nhân viên ngân hàng giúp khách hàng thực hiện giao dịch.
The clerk organized files and documents in the office.
Nhân viên văn phòng sắp xếp tài liệu và hồ sơ.
The clerk greeted visitors and answered phone calls professionally.
Nhân viên lễ tân chào đón khách và trả lời điện thoại chuyên nghiệp.
Nhân viên lễ tân trong khách sạn.
A receptionist in a hotel.
The clerk at the hotel reception greeted guests warmly.
Nhân viên lễ tân tại khách sạn chào đón khách một cách ấm áp.
The clerk checked in new arrivals efficiently.
Nhân viên lễ tân kiểm tra việc nhận phòng cho khách mới một cách hiệu quả.
The clerk answered phone calls and assisted with room bookings.
Nhân viên lễ tân trả lời cuộc gọi điện thoại và hỗ trợ đặt phòng.
The clerk at the library helped me find the book.
Người thư ký tại thư viện đã giúp tôi tìm cuốn sách.
The clerk in the office is responsible for organizing documents.
Người thư ký trong văn phòng chịu trách nhiệm sắp xếp tài liệu.
The clerk at the bookstore recommended me a great novel.
Người thư ký tại cửa hàng sách đã giới thiệu cho tôi một cuốn tiểu thuyết tuyệt vời.
Dạng danh từ của Clerk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clerk | Clerks |
Kết hợp từ của Clerk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Filing clerk Thư ký hồ sơ | The filing clerk organized documents efficiently in the office. Người thư ký sắp xếp tài liệu một cách hiệu quả trong văn phòng. |
Council clerk Thư ký hội đồng | The council clerk organized a social event for the community. Thư ký hội đồng tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng. |
Mail clerk Nhân viên thư từ | The mail clerk sorts letters in the post office. Nhân viên phân loại thư tại bưu điện. |
Accounts clerk Nhân viên kế toán | The accounts clerk managed financial records for the charity organization. Người kế toán quản lý hồ sơ tài chính cho tổ chức từ thiện. |
Postal clerk Nhân viên bưu điện | The postal clerk sorted the mail efficiently at the post office. Nhân viên bưu điện sắp xếp thư một cách hiệu quả tại bưu điện. |
Clerk (Verb)
Làm việc như một nhân viên bán hàng.
Work as a clerk.
She clerks at the local post office.
Cô ấy làm việc như một nhân viên ở bưu điện địa phương.
He clerked for a law firm before starting his own business.
Anh ấy làm việc như một nhân viên cho một công ty luật trước khi bắt đầu kinh doanh riêng.
They will clerk at the town hall during the event.
Họ sẽ làm việc như nhân viên ở hội trường thị trấn trong sự kiện.
Dạng động từ của Clerk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clerk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clerked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clerked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clerks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clerking |
Họ từ
Từ "clerk" thường đề cập đến một cá nhân làm việc trong văn phòng, chịu trách nhiệm ghi chép, quản lý hồ sơ hoặc cung cấp dịch vụ khách hàng. Trong tiếng Anh Anh, "clerk" có thể chỉ đến nhân viên bán hàng trong cửa hàng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến nhân viên văn phòng. Phát âm cũng khác biệt: ở Anh, âm "r" thường nhẹ hơn, trong khi ở Mỹ âm này có thể rõ ràng hơn. Sự khác biệt này dẫn đến sự thay đổi trong ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "clerk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clerc", bắt nguồn từ tiếng Latinh "clericus", có nghĩa là "người thuộc về giáo hội" hoặc "thầy tu". Trong thời Trung Cổ, nhiều chức vụ hành chính được đảm nhiệm bởi các thành viên của giáo hội, do đó từ này đã phát triển để chỉ những người làm công việc ghi chép, quản lý tài liệu và thư từ. Ngày nay, "clerk" chỉ chung những người làm việc văn phòng, thương mại hoặc hành chính, phản ánh sự chuyển biến từ một vai trò tôn giáo sang chức năng hành chính thời hiện đại.
Từ "clerk" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các tình huống liên quan đến môi trường văn phòng hoặc dịch vụ khách hàng. Trong các ngữ cảnh khác, "clerk" thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc hành chính, như nhân viên thu ngân, nhân viên văn phòng, hoặc nhân viên thương mại. Từ này thường gắn liền với các tình huống giao tiếp chính thức hoặc hành chính, phản ánh vai trò của người làm công việc hỗ trợ trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp