Bản dịch của từ Scrumptious trong tiếng Việt

Scrumptious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrumptious (Adjective)

skɹˈʌmpʃəs
skɹˈʌmpʃəs
01

(thức ăn) cực kỳ ngon; thơm ngon.

Of food extremely tasty delicious.

Ví dụ

The scrumptious cake at the party was a hit with everyone.

Chiếc bánh ngon tuyệt tại bữa tiệc đã làm mọi người hài lòng.

She couldn't resist the scrumptious aroma of freshly baked cookies.

Cô ấy không thể cưỡng lại hương thơm ngon ngọt của bánh quy mới nướng.

Dạng tính từ của Scrumptious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scrumptious

Hảo hạng

More scrumptious

Tuyệt vời hơn

Most scrumptious

Tuyệt vời nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrumptious/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.