Bản dịch của từ Scrumptious trong tiếng Việt

Scrumptious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrumptious (Adjective)

skɹˈʌmpʃəs
skɹˈʌmpʃəs
01

(thức ăn) cực kỳ ngon; thơm ngon.

Of food extremely tasty delicious.

Ví dụ

The scrumptious cake at the party was a hit with everyone.

Chiếc bánh ngon tuyệt tại bữa tiệc đã làm mọi người hài lòng.

She couldn't resist the scrumptious aroma of freshly baked cookies.

Cô ấy không thể cưỡng lại hương thơm ngon ngọt của bánh quy mới nướng.

Did you try the scrumptious seafood dish at the new restaurant?

Bạn đã thử món hải sản ngon tuyệt ở nhà hàng mới chưa?

Dạng tính từ của Scrumptious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scrumptious

Hảo hạng

More scrumptious

Tuyệt vời hơn

Most scrumptious

Tuyệt vời nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrumptious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse array of delicacies and close-kit community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking

Idiom with Scrumptious

Không có idiom phù hợp