Bản dịch của từ Scrutinizingly trong tiếng Việt
Scrutinizingly

Scrutinizingly (Adverb)
The committee scrutinizingly reviewed the new social policy proposed by Johnson.
Ủy ban đã xem xét chính sách xã hội mới mà Johnson đề xuất một cách cẩn thận.
They did not scrutinizingly analyze the impact of social media on youth.
Họ đã không phân tích cẩn thận tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Are you scrutinizingly assessing the effects of poverty on community health?
Bạn có đang đánh giá cẩn thận tác động của nghèo đói đến sức khỏe cộng đồng không?
Từ "scrutinizingly" là trạng từ chỉ hành động kiểm tra, xem xét một cách tỷ mỉ và cẩn thận. Từ này thường liên quan đến việc phân tích kỹ lưỡng các chi tiết, từ đó đưa ra những nhận xét hoặc đánh giá chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này chỉ có một phiên bản chính, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong giao tiếp có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường ưa thích phong cách trang trọng hơn trong văn viết.
Từ "scrutinizingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "scrutare", có nghĩa là "điều tra" hoặc "xem xét kỹ lưỡng". Hình thành từ tiền tố "scrut-" liên quan đến việc kiểm tra cẩn thận và hậu tố "-ly", từ này hiện nay được sử dụng để chỉ hành động xem xét một cách tỉ mỉ và chi tiết. Sự tiến triển từ gốc Latin đến hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính kỹ lưỡng và sự cẩn trọng trong việc phân tích hay đánh giá thông tin.
Từ "scrutinizingly" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu, "scrutinizingly" có thể được sử dụng để chỉ việc kiểm tra một cách tỉ mỉ và cẩn thận. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu, nghiên cứu khoa học hoặc đánh giá lý thuyết, nơi yêu cầu tính chính xác và chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp