Bản dịch của từ Scrutinizingly trong tiếng Việt

Scrutinizingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrutinizingly (Adverb)

skɹˈutənəsˌaɪld
skɹˈutənəsˌaɪld
01

Một cách quan trọng và cẩn thận.

In a critical and careful manner.

Ví dụ

The committee scrutinizingly reviewed the new social policy proposed by Johnson.

Ủy ban đã xem xét chính sách xã hội mới mà Johnson đề xuất một cách cẩn thận.

They did not scrutinizingly analyze the impact of social media on youth.

Họ đã không phân tích cẩn thận tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Are you scrutinizingly assessing the effects of poverty on community health?

Bạn có đang đánh giá cẩn thận tác động của nghèo đói đến sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrutinizingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrutinizingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.