Bản dịch của từ Sculptural trong tiếng Việt
Sculptural
Sculptural (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như tác phẩm điêu khắc.
Relating to or resembling sculpture.
The sculptural art installation attracted many visitors at the community center.
Tác phẩm nghệ thuật điêu khắc thu hút nhiều du khách tại trung tâm cộng đồng.
The event did not feature any sculptural pieces from local artists.
Sự kiện không có bất kỳ tác phẩm điêu khắc nào từ nghệ sĩ địa phương.
Are there any sculptural exhibits planned for the upcoming festival?
Có bất kỳ triển lãm điêu khắc nào được lên kế hoạch cho lễ hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "sculptural" là một tính từ được sử dụng để miêu tả những đặc điểm liên quan đến điêu khắc, tức là nghệ thuật tạo hình từ vật liệu như đá, gỗ hoặc kim loại. Thuật ngữ này thường diễn tả hình dáng, đường nét hay cấu trúc có sự tương đồng với nghệ thuật điêu khắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sculptural" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ trong giọng điệu và nhấn âm giữa hai khu vực.
Từ "sculptural" xuất phát từ gốc Latin "sculptura", nghĩa là "nghệ thuật chạm khắc". Gốc từ này lại được hình thành từ động từ "sculptare", có nghĩa là "chạm trổ" hay "cắt đẽo". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sculptural" được dùng để chỉ những đặc điểm thuộc về hoặc liên quan đến nghệ thuật điêu khắc, bao gồm cả hình thể và chất liệu. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của điêu khắc trong văn hóa nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Từ "sculptural" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề nghệ thuật trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "sculptural" thường được dùng để mô tả các hình dạng hoặc cấu trúc có tính nghệ thuật, nhấn mạnh tính hình khối và sự tương tác với không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp