Bản dịch của từ Scurrilously trong tiếng Việt

Scurrilously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scurrilously (Adverb)

skˈɝɹələsli
skˈɝɹələsli
01

Theo cách xúc phạm hoặc bôi nhọ ai đó một cách không công bằng.

In a manner that insults or unfairly denigrates someone.

Ví dụ

The article scurrilously attacked the mayor's policies on public safety.

Bài báo đã công kích một cách thô lỗ các chính sách của thị trưởng về an toàn công cộng.

The critics did not scurrilously insult the artist during the exhibition.

Các nhà phê bình đã không xúc phạm thô lỗ nghệ sĩ trong buổi triển lãm.

Did the blog scurrilously criticize the community leaders without evidence?

Có phải blog đã chỉ trích thô lỗ các nhà lãnh đạo cộng đồng mà không có bằng chứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scurrilously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scurrilously

Không có idiom phù hợp