Bản dịch của từ Sea bird trong tiếng Việt

Sea bird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea bird (Noun)

si bɚɹd
si bɚɹd
01

Cách viết khác của seabird.

Alternative spelling of seabird.

Ví dụ

The sea bird colony on Penguin Island attracts many tourists.

Đàn chim biển trên Đảo Penguin thu hút nhiều khách du lịch.

The social behavior of sea birds is fascinating to researchers.

Hành vi xã hội của các loài chim biển rất hấp dẫn đối với các nhà nghiên cứu.

Sea bird conservation efforts have increased in recent years.

Nỗ lực bảo tồn chim biển đã tăng lên trong những năm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea bird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea bird

Không có idiom phù hợp