Bản dịch của từ Sea bird trong tiếng Việt
Sea bird

Sea bird (Noun)
Cách viết khác của seabird.
The sea bird colony on Penguin Island attracts many tourists.
Đàn chim biển trên Đảo Penguin thu hút nhiều khách du lịch.
The social behavior of sea birds is fascinating to researchers.
Hành vi xã hội của các loài chim biển rất hấp dẫn đối với các nhà nghiên cứu.
Sea bird conservation efforts have increased in recent years.
Nỗ lực bảo tồn chim biển đã tăng lên trong những năm gần đây.
"Sea bird" (tiếng Việt: chim biển) là thuật ngữ chỉ chung cho các loài chim sống chủ yếu ở môi trường biển, như hải âu, bồ nông và chim sơn ca biển. Những loài chim này thường có khả năng bay xa trên đại dương và thích nghi tốt với điều kiện khí hậu biển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, một số loài chim có thể được gọi bằng các tên gọi khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "sea bird" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "sea" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sǣ", có nghĩa là "biển", và "bird" từ tiếng Old English "brid", biểu thị cho "chim". Các từ gốc Latin liên quan như "mare" (biển) và "avis" (chim) cũng hỗ trợ trong việc hiểu nghĩa của từ này. Khái niệm "sea bird" chỉ các loài chim sống và kiếm ăn tại các vùng biển, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng và môi trường nước, qua đó cho thấy sự thích nghi sinh thái của chúng.
Từ "sea bird" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề sinh thái, động vật hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết về đa dạng sinh học, bảo tồn thiên nhiên và du lịch sinh thái. Thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến nghiên cứu về hành vi và sinh sống của các loài chim biển.