Bản dịch của từ Sea-loving trong tiếng Việt
Sea-loving

Sea-loving (Adjective)
Many sea-loving families vacation at the beach every summer.
Nhiều gia đình yêu biển nghỉ hè ở bãi biển mỗi năm.
Not all sea-loving individuals enjoy swimming in the ocean.
Không phải tất cả những người yêu biển đều thích bơi lội trong đại dương.
Are there sea-loving people in your community who sail often?
Có những người yêu biển trong cộng đồng của bạn thường xuyên đi thuyền không?
Sea-loving (Phrase)
Một người yêu biển.
One who loves the sea.
Many sea-loving people enjoy beach cleanups every summer.
Nhiều người yêu biển tham gia dọn dẹp bãi biển mỗi mùa hè.
Not every sea-loving person likes swimming in the ocean.
Không phải ai yêu biển cũng thích bơi lội trong đại dương.
Are all sea-loving individuals interested in marine conservation efforts?
Tất cả những người yêu biển có quan tâm đến bảo tồn biển không?
Từ "sea-loving" là một tính từ ghép, biểu thị sự yêu thích hoặc đam mê về biển cả. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà cả hai đều sử dụng dạng này để mô tả những người thích khám phá hoặc tận hưởng các hoạt động liên quan đến biển. Từ này thường được sử dụng trong các văn phong miêu tả hoặc cảm xúc, nhằm thể hiện một mối liên hệ tích cực với biển và thiên nhiên.
Từ "sea-loving" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "sea" (biển) và "loving" (yêu thích). "Sea" xuất phát từ tiếng Old English "sǣ", có liên quan đến từ tiếng Proto-Germanic *saiwaz, diễn tả không gian nước mặn. Phần "loving" từ "love" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *libam, có nghĩa là yêu thương. Sự kết hợp này biểu thị một cảm xúc mãnh liệt hướng đến biển cả, phản ánh sự kết nối giữa con người với thiên nhiên và môi trường biển trong văn hóa hiện đại.
Từ "sea-loving" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường biển hoặc du lịch bãi biển. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả sở thích hoặc phong cách sống của những người yêu biển, phản ánh tình cảm và mối liên hệ với thiên nhiên. Trong các bối cảnh khác, "sea-loving" được sử dụng trong văn chương, mô tả nhân vật hoặc cảnh vật liên quan đến biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp