Bản dịch của từ Seabed trong tiếng Việt
Seabed

Seabed (Noun)
Marine biologists study the seabed for ecological research.
Nhà sinh thái học nghiên cứu đáy biển cho nghiên cứu sinh thái.
Oil exploration companies use sonar to map the seabed.
Công ty khai thác dầu sử dụng sonar để lập bản đồ đáy biển.
Submarine cables connect continents through the seabed.
Cáp dẫn dẫn từ lục địa qua đáy biển.
Họ từ
Thuật ngữ "seabed" chỉ bề mặt đáy biển, nơi mà nước biển tiếp xúc với lớp vật chất rắn phía dưới, bao gồm cát, đá và các sinh vật sống. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số biến thể ngữ cảnh có thể xảy ra trong cách diễn đạt hoặc ngữ điệu khi giao tiếp bằng lời. "Seabed" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, sinh vật học, và khai thác tài nguyên biển.
Từ "seabed" xuất phát từ hai thành phần: "sea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣ", có nghĩa là biển, và "bed" từ tiếng Anh cổ "bedde", chỉ không gian nơi ngủ. Từ này, được hình thành vào thế kỷ 15, phản ánh cảnh quan địa lý bên dưới mặt nước. Ngày nay, "seabed" được sử dụng để chỉ đáy của đại dương, nơi tồn tại các hệ sinh thái và tài nguyên đa dạng, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với khái niệm ban đầu về không gian "nằm" dưới nước.
Từ "seabed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Listening liên quan đến các chủ đề về môi trường, địa lý và sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và thảo luận về địa chất, nghiên cứu khía cạnh sinh thái của biển, hoặc khi mô tả các hoạt động khai thác tài nguyên dưới đáy biển. Sự xuất hiện của từ này thể hiện mối liên hệ giữa con người và môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp