Bản dịch của từ Seabed trong tiếng Việt

Seabed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seabed (Noun)

sˈibɛd
sˈibˌɛd
01

Mặt đất dưới biển; đáy đại dương.

The ground under the sea; the ocean floor.

Ví dụ

Marine biologists study the seabed for ecological research.

Nhà sinh thái học nghiên cứu đáy biển cho nghiên cứu sinh thái.

Oil exploration companies use sonar to map the seabed.

Công ty khai thác dầu sử dụng sonar để lập bản đồ đáy biển.

Submarine cables connect continents through the seabed.

Cáp dẫn dẫn từ lục địa qua đáy biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seabed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seabed

Không có idiom phù hợp