Bản dịch của từ Seaming trong tiếng Việt
Seaming

Seaming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đường nối.
Present participle and gerund of seam.
They are seaming the fabric for the community project this weekend.
Họ đang may đường chỉ cho dự án cộng đồng cuối tuần này.
She is not seaming the clothes for the charity event anymore.
Cô ấy không còn may đường chỉ cho sự kiện từ thiện nữa.
Are they seaming the banners for the social awareness campaign?
Họ có đang may đường chỉ cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Dạng động từ của Seaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seaming |
Họ từ
Seaming là thuật ngữ chỉ quá trình kết nối hoặc ghép đôi các mảnh vật liệu, thường là vải, bằng cách sử dụng chỉ hoặc các phương pháp khác nhau. Trong lĩnh vực may mặc, seaming không chỉ đảm bảo tính chắc chắn mà còn có ảnh hưởng đến thẩm mỹ của sản phẩm. Trong tiếng Anh, "seaming" được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English, mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "seaming" xuất phát từ gốc Latinh "seamare", có nghĩa là "khâu" hoặc "dọn đường". Trong bối cảnh hiện đại, "seaming" chỉ hành động kết nối các mảnh vải hoặc vật liệu bằng cách khâu, thường được sử dụng trong ngành may mặc và thiết kế. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến triển trong kỹ thuật sản xuất và gia công, từ những phương pháp thủ công đến các quy trình công nghiệp hóa, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong nghệ thuật và kỹ thuật may mặc hiện nay.
Từ "seaming" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc dệt may, tuy nhiên, không phải là từ vựng phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "seaming" có thể dùng khi thảo luận về quy trình sản xuất hoặc thiết kế, nhưng vẫn chưa thực sự trở thành từ thông dụng trong giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "seaming" được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp may mặc, đề cập đến việc kết nối các mảnh vải để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp