Bản dịch của từ Seamlessly trong tiếng Việt

Seamlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seamlessly (Adverb)

sˈimləsli
sˈimləsli
01

Một cách suôn sẻ và không bị gián đoạn.

In a smooth and uninterrupted way.

Ví dụ

She transitioned into the conversation seamlessly, without any awkward pauses.

Cô ấy chuyển sang cuộc trò chuyện một cách liền mạch, không có sự ngần ngại lạ.

The team members worked seamlessly together to organize the charity event.

Các thành viên nhóm làm việc cùng nhau một cách liền mạch để tổ chức sự kiện từ thiện.

The online platform allowed users to interact seamlessly with each other.

Nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tương tác với nhau một cách liền mạch.

02

Không có bất kỳ khoảng trống hoặc tạm dừng.

Without any gaps or pauses.

Ví dụ

The conversation flowed seamlessly between the two friends.

Cuộc trò chuyện liền mạch giữa hai người bạn.

The transition to online meetings went seamlessly for the team.

Sự chuyển đổi sang các cuộc họp trực tuyến diễn ra liền mạch cho nhóm.

The integration of social media was seamlessly executed by the company.

Việc tích hợp mạng xã hội được công ty thực hiện liền mạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seamlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seamlessly

Không có idiom phù hợp