Bản dịch của từ Seamlessly trong tiếng Việt
Seamlessly

Seamlessly (Adverb)
She transitioned into the conversation seamlessly, without any awkward pauses.
Cô ấy chuyển sang cuộc trò chuyện một cách liền mạch, không có sự ngần ngại lạ.
The team members worked seamlessly together to organize the charity event.
Các thành viên nhóm làm việc cùng nhau một cách liền mạch để tổ chức sự kiện từ thiện.
The online platform allowed users to interact seamlessly with each other.
Nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tương tác với nhau một cách liền mạch.
Không có bất kỳ khoảng trống hoặc tạm dừng.
Without any gaps or pauses.
The conversation flowed seamlessly between the two friends.
Cuộc trò chuyện liền mạch giữa hai người bạn.
The transition to online meetings went seamlessly for the team.
Sự chuyển đổi sang các cuộc họp trực tuyến diễn ra liền mạch cho nhóm.
The integration of social media was seamlessly executed by the company.
Việc tích hợp mạng xã hội được công ty thực hiện liền mạch.
Từ "seamlessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa diễn tả sự liên tục, mạch lạc mà không có sự gián đoạn hoặc rào cản. Nguồn gốc từ danh từ "seam" (mối nối) cho thấy tinh thần kết nối. Trong tiếng Anh của Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể cả về phát âm lẫn viết. "Seamlessly" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ, nghệ thuật và thiết kế để chỉ sự hài hòa.
Từ "seamlessly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "seam", xuất phát từ gốc Latin "seam" (sêma) có nghĩa là đường khâu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "seamlessly" chỉ sự kết hợp mượt mà, không bị gián đoạn hay chắp vá giữa các phần khác nhau. Sự chuyển đổi từ ý nghĩa vật lý sang ý nghĩa trừu tượng phản ánh sự phát triển của các kỹ thuật và ứng dụng công nghệ tạo ra trải nghiệm liền mạch trong giao tiếp và tương tác.
Từ "seamlessly" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc mô tả sự hài hòa và liên kết giữa các ý tưởng là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong công nghệ và thiết kế để chỉ tính liên tục và tính nhất quán trong trải nghiệm người dùng, cũng như trong các cuộc thảo luận về quá trình chuyển đổi hoặc tích hợp không bị gián đoạn.