Bản dịch của từ Sear trong tiếng Việt

Sear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sear (Adjective)

siɹ
sˈɪɹ
01

Khô; khô héo, đặc biệt là thảm thực vật.

Dry; withered, especially of vegetation.

Ví dụ

The sear crops were a result of the drought.

Các cây trời sear là kết quả của hạn hảo.

The sear leaves rustled in the wind.

Những lá sear rồi trong gió.

The sear grass crunched underfoot.

Cữ có sear bệp dặt dến chân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sear

Không có idiom phù hợp