Bản dịch của từ Sear trong tiếng Việt
Sear

Sear (Adjective)
Khô; khô héo, đặc biệt là thảm thực vật.
Dry; withered, especially of vegetation.
The sear crops were a result of the drought.
Các cây trời sear là kết quả của hạn hảo.
The sear leaves rustled in the wind.
Những lá sear rồi trong gió.
The sear grass crunched underfoot.
Cữ có sear bệp dặt dến chân.
Từ "sear" được hiểu là hành động nướng hoặc áp chảo thực phẩm, đặc biệt là thịt, để tạo ra một lớp vỏ bên ngoài giòn và giữ lại độ ẩm bên trong. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "sear" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ kỹ thuật nấu ăn chuyên nghiệp. Hình thức phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ nhưng không đáng kể.
Từ "sear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sēarian", có nghĩa là "đốt cháy" hay "nướng". Nguồn gốc La tinh của nó có thể liên kết với từ "sorrere", có nghĩa là "nướng" hoặc "làm khô". Lịch sử phát triển của "sear" thể hiện sự chuyển biến từ việc đốt cháy mạnh đến việc nấu ăn một cách cẩn thận nhằm giữ ẩm và hương vị, điều này thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc nấu thức ăn bằng nhiệt độ cao, tạo ra lớp vỏ ngoài giòn nhưng bên trong vẫn mềm.
Từ "sear" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh bài viết và nói, liên quan đến nấu ăn hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu học thuật và không học thuật có xu hướng thấp, chủ yếu gặp trong các chuyên ngành ẩm thực hoặc khi mô tả các tình huống sinh động hơn. "Sear" thường được dùng trong các tình huống mô tả quá trình nấu ăn, khơi gợi hình ảnh hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp