Bản dịch của từ Seat of war trong tiếng Việt
Seat of war
Seat of war (Phrase)
Vietnam was a significant seat of war during the 1960s conflict.
Việt Nam là một địa điểm chiến tranh quan trọng trong cuộc xung đột thập niên 1960.
The seat of war in Syria has caused immense suffering for civilians.
Địa điểm chiến tranh ở Syria đã gây ra nỗi khổ lớn cho dân thường.
Is Ukraine still a major seat of war in Europe today?
Có phải Ukraine vẫn là một địa điểm chiến tranh lớn ở châu Âu hôm nay?
"Cụm từ 'seat of war' chỉ địa điểm hoặc khu vực nơi mà các hoạt động quân sự diễn ra, thường liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột vũ trang. Khái niệm này thường được sử dụng trong các văn bản quân sự hoặc lịch sử, nhằm miêu tả trung tâm của các hành động chiến tranh. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể khác nhau, với Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "seat of war" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "sedes" có nghĩa là "chỗ ngồi" hay "nơi", phản ánh vị trí hay khu vực chiếm ưu thế trong các sự kiện lịch sử. Thuật ngữ này liên quan đến việc xác định địa điểm mà các hoạt động quân sự diễn ra hoặc nơi mà quyền lực quân sự tập trung. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã phát triển, thường để chỉ những khu vực có xung đột chủ yếu, như quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang trong tình trạng chiến tranh.
Cụm từ "seat of war" xuất hiện với tần suất khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về lịch sử và địa chính trị. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vùng lãnh thổ hoặc địa điểm nơi xảy ra xung đột vũ trang, đặc biệt trong văn học và báo chí liên quan đến chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp