Bản dịch của từ Second rate trong tiếng Việt
Second rate

Second rate (Adjective)
Many second rate schools struggle to provide quality education in America.
Nhiều trường học hạng hai gặp khó khăn trong việc cung cấp giáo dục chất lượng ở Mỹ.
This restaurant is not second rate; the food is exceptional.
Nhà hàng này không hạng hai; đồ ăn rất tuyệt vời.
Are second rate jobs affecting social mobility in our community?
Liệu những công việc hạng hai có ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
"Second rate" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ điều gì đó có chất lượng thấp hoặc kém hơn tiêu chuẩn. Cụm từ này thường được sử dụng để phê phán các sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng không đạt yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ âm. Sử dụng "second-rate" trong ngữ cảnh tiêu cực có thể phản ánh sự không hài lòng hoặc chỉ trích.
Cụm từ "second rate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cấu trúc "second" (thứ hai) và "rate" (tiêu chuẩn). Từ "second" bắt nguồn từ tiếng Latin "secundus", nghĩa là "thứ hai" trong thứ tự. Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 19, được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh việc đánh giá thấp giá trị hoặc sự ưu việt của một đối tượng so với những thứ khác.
Cụm từ "second rate" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, để miêu tả sự đánh giá thấp về chất lượng hoặc giá trị của một sự vật, ý tưởng hoặc dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, "second rate" thường xuất hiện trong tranh luận về chất lượng sản phẩm, dịch vụ hoặc nghệ thuật, khi người nói muốn nhấn mạnh sự kém cỏi hoặc không đạt tiêu chuẩn so với những lựa chọn hàng đầu. Từ này gợi ý sự thiếu hụt, đáng lưu ý trong các phân tích phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp