Bản dịch của từ Second stringer trong tiếng Việt
Second stringer
Second stringer (Noun)
Người thay thế hoặc người dự bị; một cầu thủ hạng hai.
A substitute or understudy a secondtier player.
John became a second stringer after the main player got injured.
John trở thành người thay thế sau khi cầu thủ chính bị chấn thương.
The team does not need a second stringer for this important match.
Đội không cần người thay thế cho trận đấu quan trọng này.
Is Sarah considered a second stringer in the social event planning?
Sarah có được coi là người thay thế trong kế hoạch sự kiện xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Second stringer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
“Second stringer” là một thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là trong bóng đá và bóng rổ, chỉ những cầu thủ không phải là chính thức (first string) mà thường đóng vai trò dự bị, sẵn sàng thay thế nếu cần. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến; trong khi đó, tiếng Anh Anh hiếm khi áp dụng. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ chú trọng âm chính ở từ “second,” còn ở Anh có thể có sự biến đổi nhẹ về khẩu ngữ.
Từ "second stringer" có nguồn gốc từ thuật ngữ thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ. "Second string" xuất phát từ tiếng Latinh "secundus," có nghĩa là "thứ hai." Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến những cầu thủ dự bị, những người không phải là lựa chọn chính cho đội hình. Theo thời gian, "second stringer" dần dần được mở rộng để chỉ những người đảm nhận vai trò phụ hoặc hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự phân cấp trong chức năng và vai trò.
Từ "second stringer" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ những vận động viên không phải là lựa chọn chính nhưng vẫn có khả năng tham gia thi đấu khi cần thiết. Cụ thể, thuật ngữ này thường được áp dụng trong bóng rổ, bóng đá và các môn thể thao đồng đội khác, phản ánh tầm quan trọng của việc chuẩn bị và linh hoạt trong đội hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp