Bản dịch của từ Understudy trong tiếng Việt

Understudy

Noun [U/C] Verb

Understudy (Noun)

ˈʌndəɹstˌʌdi
ˈʌndɚstˌʌdi
01

(trong rạp hát) người học vai của người khác để có thể diễn xuất trong thời gian ngắn khi họ vắng mặt.

In the theatre a person who learns anothers role in order to be able to act at short notice in their absence.

Ví dụ

The understudy filled in for the lead actor during the emergency.

Người đóng thay đã thay thế cho diễn viên chính trong tình huống khẩn cấp.

She was chosen as the understudy for the main character in the play.

Cô được chọn làm người đóng thay cho nhân vật chính trong vở kịch.

The understudy practiced diligently to be prepared for any sudden performance.

Người đóng thay luyện tập chăm chỉ để sẵn sàng cho mọi buổi biểu diễn bất ngờ.

Dạng danh từ của Understudy (Noun)

SingularPlural

Understudy

Understudies

Understudy (Verb)

ˈʌndəɹstˌʌdi
ˈʌndɚstˌʌdi
01

Học (một vai hoặc một diễn viên) với tư cách là một học sinh dưới quyền.

Study a role or actor as an understudy.

Ví dụ

She understudied the lead role in the school play.

Cô ấy đóng thế vai chính trong vở kịch của trường.

He is currently understudying the famous actor in the theater.

Anh ấy đang học vai diễn của diễn viên nổi tiếng trong nhà hát.

The actress was asked to understudy for the main character.

Nữ diễn viên được yêu cầu học vai cho nhân vật chính.

Dạng động từ của Understudy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Understudy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Understudied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Understudied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Understudies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Understudying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Understudy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Understudy

Không có idiom phù hợp