Bản dịch của từ Understudy trong tiếng Việt
Understudy
Understudy (Noun)
The understudy filled in for the lead actor during the emergency.
Người đóng thay đã thay thế cho diễn viên chính trong tình huống khẩn cấp.
She was chosen as the understudy for the main character in the play.
Cô được chọn làm người đóng thay cho nhân vật chính trong vở kịch.
The understudy practiced diligently to be prepared for any sudden performance.
Người đóng thay luyện tập chăm chỉ để sẵn sàng cho mọi buổi biểu diễn bất ngờ.
Dạng danh từ của Understudy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Understudy | Understudies |
Understudy (Verb)
She understudied the lead role in the school play.
Cô ấy đóng thế vai chính trong vở kịch của trường.
He is currently understudying the famous actor in the theater.
Anh ấy đang học vai diễn của diễn viên nổi tiếng trong nhà hát.
The actress was asked to understudy for the main character.
Nữ diễn viên được yêu cầu học vai cho nhân vật chính.
Dạng động từ của Understudy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Understudy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Understudied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Understudied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Understudies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Understudying |
Họ từ
Từ "understudy" chỉ người thay thế diễn viên chính trong một vở kịch hoặc bộ phim, nhằm đảm bảo diễn xuất được tiếp diễn nếu diễn viên chính không thể tham gia. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành kịch nghệ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn nói. Một số cách sử dụng đặc biệt có thể tìm thấy trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, như âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn.
Từ "understudy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "under" (dưới) và "study" (học). Từ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh sân khấu, chỉ người đóng vai dự bị cho diễn viên chính. Kết hợp ý nghĩa "dưới" với "học", thuật ngữ này thể hiện vai trò học hỏi và chuẩn bị cho một vị trí chính. Hiện nay, "understudy" không chỉ giới hạn trong nghệ thuật mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác, thể hiện một khía cạnh của sự chuẩn bị và kế thừa.
Từ "understudy" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong các vở kịch, nơi một diễn viên được chỉ định để thay thế cho một diễn viên khác nếu cần thiết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong kỹ năng nói và viết khi thảo luận về ngành công nghiệp giải trí. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật khi nói đến việc chuẩn bị cho một vai trò hoặc trách nhiệm bên cạnh người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp