Bản dịch của từ Secret sign trong tiếng Việt

Secret sign

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret sign (Phrase)

sˈikɹət sˈaɪn
sˈikɹət sˈaɪn
01

Một tín hiệu ẩn hoặc kín đáo.

A hidden or discreet signal.

Ví dụ

They used a secret sign to communicate during the meeting.

Họ đã sử dụng một dấu hiệu bí mật để giao tiếp trong cuộc họp.

She did not understand the secret sign among her friends.

Cô ấy không hiểu dấu hiệu bí mật giữa các bạn của mình.

What was the secret sign that they shared at the party?

Dấu hiệu bí mật mà họ chia sẻ tại bữa tiệc là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secret sign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secret sign

Không có idiom phù hợp