Bản dịch của từ Secret sign trong tiếng Việt
Secret sign

Secret sign (Phrase)
They used a secret sign to communicate during the meeting.
Họ đã sử dụng một dấu hiệu bí mật để giao tiếp trong cuộc họp.
She did not understand the secret sign among her friends.
Cô ấy không hiểu dấu hiệu bí mật giữa các bạn của mình.
What was the secret sign that they shared at the party?
Dấu hiệu bí mật mà họ chia sẻ tại bữa tiệc là gì?
Thuật ngữ "secret sign" chỉ những tín hiệu hoặc biểu hiện mà chỉ một nhóm người nhất định hiểu hoặc sử dụng, thường để truyền đạt thông điệp bí mật hoặc mã hóa thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hoặc viết cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau trong giao tiếp, với sự nhấn mạnh khác biệt ở từng khu vực.
Cụm từ "secret sign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "secretus" có nghĩa là "bí mật" và "signum" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Nguyên gốc văn hóa của từ này liên quan đến việc truyền đạt thông tin mà chỉ một nhóm người cụ thể có thể hiểu. Theo lịch sử, các dấu hiệu bí mật đã được sử dụng trong nhiều nền văn hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm, điều này góp phần vào việc hình thành ý nghĩa hiện tại rằng "secret sign" biểu thị cho những ký hiệu hoặc dấu hiệu được giữ kín và chỉ được nhận biết bởi một số người nhất định.
Cụm từ "secret sign" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống khác, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh bí mật, mã hóa hoặc giao tiếp riêng tư để chỉ những dấu hiệu hoặc tín hiệu chỉ được hiểu bởi một nhóm nhỏ người. Cụm từ này cũng có thể liên quan đến các trò chơi, tiểu thuyết trinh thám hoặc nghiên cứu tội phạm, nơi mà việc nhận diện các dấu hiệu bí mật đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp