Bản dịch của từ Secreting trong tiếng Việt

Secreting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secreting(Verb)

səkɹˈitɨŋ
səkɹˈitɨŋ
01

(US) phân từ hiện tại và danh động từ bí mật.

US present participle and gerund of secret.

Ví dụ

Dạng động từ của Secreting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Secrete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Secreted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Secreted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secretes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Secreting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ