Bản dịch của từ Secreting trong tiếng Việt

Secreting

Verb

Secreting (Verb)

səkɹˈitɨŋ
səkɹˈitɨŋ
01

(us) phân từ hiện tại và danh động từ bí mật.

Us present participle and gerund of secret.

Ví dụ

People are secreting personal information on social media every day.

Mọi người đang tiết lộ thông tin cá nhân trên mạng xã hội mỗi ngày.

They are not secreting their thoughts during the group discussion.

Họ không tiết lộ suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Are users secreting their real identities online?

Người dùng có đang tiết lộ danh tính thật của mình trực tuyến không?

Dạng động từ của Secreting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Secrete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Secreted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Secreted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secretes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Secreting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secreting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Many people claim that the to a happy life is through achieving and maintaining good health, and I also stand by this notion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] And of course, we stayed up late, sipping hot cocoa and sharing like we did when we were kids [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Living in the heart of pasta paradise, I couldn't resist the opportunity to delve into the of Italian cooking [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, whenever I was down in the dump, teddy bear would be the trusted friend I always came back to and confided in it with all of my stories and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Secreting

Không có idiom phù hợp