Bản dịch của từ Secreting trong tiếng Việt
Secreting
Secreting (Verb)
(us) phân từ hiện tại và danh động từ bí mật.
Us present participle and gerund of secret.
People are secreting personal information on social media every day.
Mọi người đang tiết lộ thông tin cá nhân trên mạng xã hội mỗi ngày.
They are not secreting their thoughts during the group discussion.
Họ không tiết lộ suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Are users secreting their real identities online?
Người dùng có đang tiết lộ danh tính thật của mình trực tuyến không?
Dạng động từ của Secreting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secrete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secretes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Secreting |
Họ từ
“Secreting” là động từ hiện tại phân từ của “secrete”, có nghĩa là tiết ra hoặc tách ra một chất nào đó, thường trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học. Trong động vật, quá trình này liên quan đến việc sản xuất hormone, enzyme, hoặc chất lỏng từ các tuyến. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "secreting" bắt nguồn từ tiếng Latin "secretere", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "giấu diếm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả quá trình sản xuất và giải phóng các chất mà cơ thể cần nhưng lại không thể hiện ra bên ngoài. Hiện nay, "secreting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, để chỉ hoạt động của các tế bào hoặc tuyến trong việc sản xuất và thải ra hormone hoặc enzyme, thể hiện rõ nét sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "secreting" thường gặp trong bối cảnh y sinh học và sinh lý học, đặc biệt là khi nói về các quá trình sinh hóa trong cơ thể, ví dụ như các tuyến nội tiết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần thi nghe và thi viết, khi thí sinh đề cập đến các khái niệm khoa học hoặc thảo luận về sức khoẻ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, giáo trình y học và nghiên cứu về hormone hay chức năng của tế bào.