Bản dịch của từ Secretness trong tiếng Việt

Secretness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secretness (Noun)

sˈɛkɹənts
sˈɛkɹənts
01

Trạng thái hoặc tính chất bí mật.

The state or quality of being secret.

Ví dụ

The secretness of the meeting surprised many community members last week.

Tính bí mật của cuộc họp đã khiến nhiều thành viên cộng đồng ngạc nhiên.

The secretness in family discussions can lead to misunderstandings.

Sự bí mật trong các cuộc thảo luận gia đình có thể dẫn đến hiểu lầm.

Is the secretness of social clubs necessary for their success?

Liệu tính bí mật của các câu lạc bộ xã hội có cần thiết cho sự thành công không?

Secretness (Adjective)

sˈɛkɹənts
sˈɛkɹənts
01

Đặc trưng bởi sự bí mật.

Characterized by secrecy.

Ví dụ

The secretness of the meeting worried many community members last week.

Sự bí mật của cuộc họp làm nhiều thành viên cộng đồng lo lắng tuần trước.

The project is not known due to its secretness.

Dự án này không được biết đến vì sự bí mật của nó.

Is the secretness of this organization necessary for its success?

Liệu sự bí mật của tổ chức này có cần thiết cho thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secretness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secretness

Không có idiom phù hợp