Bản dịch của từ Secretness trong tiếng Việt
Secretness

Secretness (Noun)
The secretness of the meeting surprised many community members last week.
Tính bí mật của cuộc họp đã khiến nhiều thành viên cộng đồng ngạc nhiên.
The secretness in family discussions can lead to misunderstandings.
Sự bí mật trong các cuộc thảo luận gia đình có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is the secretness of social clubs necessary for their success?
Liệu tính bí mật của các câu lạc bộ xã hội có cần thiết cho sự thành công không?
Secretness (Adjective)
Đặc trưng bởi sự bí mật.
Characterized by secrecy.
The secretness of the meeting worried many community members last week.
Sự bí mật của cuộc họp làm nhiều thành viên cộng đồng lo lắng tuần trước.
The project is not known due to its secretness.
Dự án này không được biết đến vì sự bí mật của nó.
Is the secretness of this organization necessary for its success?
Liệu sự bí mật của tổ chức này có cần thiết cho thành công không?
Từ "secretness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc bí mật, kín đáo, không công khai. Đây là một danh từ có nguồn gốc từ tính từ "secret". Trong tiếng Anh, "secretness" đồng nghĩa với các từ như "confidentiality" và "privacy", thể hiện mức độ bảo mật thông tin. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong văn viết và nói, và thường bị thay thế bởi các thuật ngữ phổ biến hơn. Không có sự khác biệt rõ ràng trong phiên bản Anh-Mỹ đối với từ này.
Từ "secretness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secretus", nghĩa là "được giữ kín" hoặc "ẩn giấu". Từ này được hình thành từ gốc động từ "secernere", có nghĩa là "tách biệt" hay "phân tách". "Secretness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc giữ bí mật, thể hiện mối liên hệ giữa các yếu tố liên quan đến sự che giấu và bảo vệ thông tin. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất vốn có của sự kín đáo trong giao tiếp và hành vi xã hội.
Từ "secretness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà các từ ngữ thông dụng và dễ hiểu thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc văn chương, "secretness" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của sự bí mật, sự ẩn giấu. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học hoặc văn học, nơi mà các khái niệm trừu tượng được khám phá kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp