Bản dịch của từ Secretted trong tiếng Việt
Secretted

Secretted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bí mật.
Simple past and past participle of secret.
The government secreted funds for social programs last year.
Chính phủ đã giữ bí mật quỹ cho các chương trình xã hội năm ngoái.
They did not secrete any information about the social project.
Họ không giữ bí mật thông tin nào về dự án xã hội.
Did the organization secrete resources for community support last month?
Tổ chức có giữ bí mật nguồn lực nào cho hỗ trợ cộng đồng tháng trước không?
Từ "secretted" là động từ quá khứ của "secrete", có nghĩa là tiết ra chất lỏng hoặc chất hóa học từ một cơ quan hoặc tế bào. Trong y học, nó thường chỉ quá trình các tuyến trong cơ thể giải phóng hormone hoặc các chất khác. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, hình thức viết và cách phát âm có thể có đôi chút thay đổi, với âm tiết nhấn mạnh khác nhau.
Từ "secretted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "secerneré", mang nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân chia". Hình thành từ tiền tố "se-" biểu thị sự tách rời và gốc động từ "cernere" có nghĩa là "phân loại". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến quá trình điều tiết hoặc sản xuất chất lỏng trong cơ thể sống, như hormones hoặc enzymes. Hiện nay, "secretted" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ sự phát thải chất từ tế bào hoặc cơ quan.
Từ "secretted" trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có độ phổ biến thấp, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như sinh học hoặc y học để chỉ quá trình tiết ra hoặc sản xuất chất. Trong đời sống hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện và thường chỉ được dùng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu. Do đó, người học nên chú trọng vào các từ vựng thông dụng hơn trong tiếng Anh hằng ngày.