Bản dịch của từ Sectarian trong tiếng Việt
Sectarian

Sectarian (Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến một giáo phái hoặc các giáo phái.
Denoting or concerning a sect or sects.
Sectarian violence is a major issue in some countries.
Bạo lực phái ngữ là một vấn đề lớn ở một số quốc gia.
She avoids discussing sectarian topics in her IELTS essays.
Cô ấy tránh thảo luận về các chủ đề phái ngữ trong bài luận IELTS của mình.
Are there any effective ways to reduce sectarian tensions in societies?
Có cách nào hiệu quả để giảm căng thẳng phái ngữ trong xã hội không?
Sectarian (Noun)
Một thành viên của một giáo phái.
A member of a sect.
She is a sectarian who follows the teachings of her small group.
Cô ấy là một phái đảng theo dõi lời dạy của nhóm nhỏ của mình.
He is not a sectarian and prefers to remain independent.
Anh ấy không phải là một phái đảng và thích giữ độc lập.
Is she a sectarian or does she belong to the mainstream society?
Cô ấy có phải là một phái đảng hay cô ấy thuộc xã hội chính thống?
Họ từ
Từ "sectarian" được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc sự phân chia liên quan đến các nhóm tôn giáo hay đạo phái, thường mang tính chất phân biệt hoặc xung đột. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, xã hội và tôn giáo, mô tả các mối quan hệ kém hài hòa giữa các nhóm khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản là tương tự, mặc dù "sectarian" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa xã hội.
Từ "sectarian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secta", có nghĩa là "nhóm người theo một tín ngưỡng cụ thể". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người theo các giáo phái, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của "sectarian" thường chỉ những xung đột hoặc phân chia giữa các nhóm khác nhau dựa trên tín ngưỡng hay tư tưởng, phản ánh mối quan hệ giữa nguồn gốc tôn giáo và sự phân chia xã hội.
Từ "sectarian" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề tôn giáo và xã hội, đặc biệt trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến xung đột giữa các nhóm tôn giáo khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề xã hội hoặc chính trị. Tần suất sử dụng thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chuyên biệt hơn có thể hạn chế việc xuất hiện của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp