Bản dịch của từ Sectarian trong tiếng Việt

Sectarian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sectarian (Adjective)

sɛkˈtɛ.ri.ən
sɛkˈtɛ.ri.ən
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một giáo phái hoặc các giáo phái.

Denoting or concerning a sect or sects.

Ví dụ

Sectarian violence is a major issue in some countries.

Bạo lực phái ngữ là một vấn đề lớn ở một số quốc gia.

She avoids discussing sectarian topics in her IELTS essays.

Cô ấy tránh thảo luận về các chủ đề phái ngữ trong bài luận IELTS của mình.

Are there any effective ways to reduce sectarian tensions in societies?

Có cách nào hiệu quả để giảm căng thẳng phái ngữ trong xã hội không?

Sectarian (Noun)

sɛkˈtɛ.ri.ən
sɛkˈtɛ.ri.ən
01

Một thành viên của một giáo phái.

A member of a sect.

Ví dụ

She is a sectarian who follows the teachings of her small group.

Cô ấy là một phái đảng theo dõi lời dạy của nhóm nhỏ của mình.

He is not a sectarian and prefers to remain independent.

Anh ấy không phải là một phái đảng và thích giữ độc lập.

Is she a sectarian or does she belong to the mainstream society?

Cô ấy có phải là một phái đảng hay cô ấy thuộc xã hội chính thống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sectarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sectarian

Không có idiom phù hợp