Bản dịch của từ Seducing trong tiếng Việt

Seducing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seducing (Verb)

sɪdˈusɪŋ
sɪdˈusɪŋ
01

Lôi kéo hoặc thuyết phục làm điều gì đó.

Entice or persuade to do something.

Ví dụ

The ad is seducing many young people to buy expensive phones.

Quảng cáo đang quyến rũ nhiều bạn trẻ mua điện thoại đắt tiền.

The campaign is not seducing voters to support the new policy.

Chiến dịch không đang quyến rũ cử tri ủng hộ chính sách mới.

Is social media seducing teenagers into unhealthy lifestyle choices?

Mạng xã hội có đang quyến rũ thanh thiếu niên vào những lựa chọn lối sống không lành mạnh không?

Dạng động từ của Seducing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seducing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seducing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seducing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.