Bản dịch của từ Seducing trong tiếng Việt
Seducing

Seducing (Verb)
The ad is seducing many young people to buy expensive phones.
Quảng cáo đang quyến rũ nhiều bạn trẻ mua điện thoại đắt tiền.
The campaign is not seducing voters to support the new policy.
Chiến dịch không đang quyến rũ cử tri ủng hộ chính sách mới.
Is social media seducing teenagers into unhealthy lifestyle choices?
Mạng xã hội có đang quyến rũ thanh thiếu niên vào những lựa chọn lối sống không lành mạnh không?
Dạng động từ của Seducing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seducing |
Họ từ
"Seducing" là động từ hiện tại phân từ của "seduce", có nghĩa là thu hút hoặc quyến rũ ai đó, thường theo cách tình cảm hoặc tình dục. Từ này mang tính chủ động và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về mối quan hệ hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong từ này, tuy nhiên, sử dụng và bối cảnh có thể khác nhau. Tại Anh, từ này có thể thường được dùng trong văn chương, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "seducing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "seducere", trong đó "se-" có nghĩa là "ra ngoài", và "ducere" mang nghĩa là "dẫn dắt". Sự kết hợp này thể hiện hành động dẫn dắt một cách quyến rũ hoặc thu hút. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy thích thú hoặc mê đắm, thường mang sắc thái tiêu cực. Ngày nay, "seducing" chỉ việc thu hút hoặc lôi cuốn một cách khéo léo và có chủ đích, liên kết chặt chẽ với nghĩa ban đầu.
Từ "seducing" (cám dỗ) xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi các tình huống tâm lý và xã hội thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng liên quan đến giao tiếp, nghệ thuật, và tâm lý học, nhằm miêu tả hành vi thu hút hoặc dụ dỗ lợi ích cá nhân. Sự phổ biến của từ này phản ánh những vấn đề về tương tác nhân văn và tâm lý trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp