Bản dịch của từ Seductiveness trong tiếng Việt

Seductiveness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seductiveness (Noun)

sɪdˈʌktɪvnɛs
sɪdˈʌktɪvnɛs
01

Chất lượng của sự quyến rũ hoặc lôi cuốn.

The quality of being seductive or enticing.

Ví dụ

Her seductiveness captured the attention of everyone at the party.

Vẻ quyến rũ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.

The seductiveness of the advertisement made it go viral on social media.

Vẻ quyến rũ của quảng cáo khiến nó lan truyền trên mạng xã hội.

The seductiveness of the new fashion trend attracted many young people.

Vẻ quyến rũ của xu hướng thời trang mới thu hút nhiều thanh niên.

Seductiveness (Noun Uncountable)

sɪdˈʌktɪvnɛs
sɪdˈʌktɪvnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự quyến rũ.

The state or quality of being seductive.

Ví dụ

The seductiveness of social media can be overwhelming for some people.

Sự quyến rũ của truyền thông xã hội có thể làm cho một số người bị áp đảo.

Advertisers often use seductiveness to attract consumers on social platforms.

Những người quảng cáo thường sử dụng sự quyến rũ để thu hút người tiêu dùng trên các nền tảng xã hội.

The seductiveness of online influencers can influence the behavior of young people.

Sự quyến rũ của các người ảnh hưởng trực tuyến có thể ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seductiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seductiveness

Không có idiom phù hợp