Bản dịch của từ Seductiveness trong tiếng Việt
Seductiveness

Seductiveness (Noun)
Her seductiveness captured the attention of everyone at the party.
Vẻ quyến rũ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.
The seductiveness of the advertisement made it go viral on social media.
Vẻ quyến rũ của quảng cáo khiến nó lan truyền trên mạng xã hội.
The seductiveness of the new fashion trend attracted many young people.
Vẻ quyến rũ của xu hướng thời trang mới thu hút nhiều thanh niên.
Seductiveness (Noun Uncountable)
The seductiveness of social media can be overwhelming for some people.
Sự quyến rũ của truyền thông xã hội có thể làm cho một số người bị áp đảo.
Advertisers often use seductiveness to attract consumers on social platforms.
Những người quảng cáo thường sử dụng sự quyến rũ để thu hút người tiêu dùng trên các nền tảng xã hội.
The seductiveness of online influencers can influence the behavior of young people.
Sự quyến rũ của các người ảnh hưởng trực tuyến có thể ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ.
Từ "seductiveness" (sự quyến rũ) chỉ tính chất hoặc khả năng thu hút, gây hấp dẫn mạnh mẽ đối với người khác, thường liên quan đến yếu tố tình dục hoặc lôi cuốn. Trong tiếng Anh, cách phát âm và sử dụng của từ này giống nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "seductiveness" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, từ việc chỉ sự quyến rũ trong giao tiếp đến khả năng thu hút trong marketing hay nghệ thuật.
Từ "seductiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "seducere", gồm tiền tố "se-" mang nghĩa tách rời và động từ "ducere" nghĩa là dẫn dắt. Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc dẫn dắt một cách tinh tế, thường ám chỉ đến sự quyến rũ hay lôi cuốn. Qua thời gian, "seductiveness" đã phát triển để mô tả sức hấp dẫn mạnh mẽ, đặc biệt trong các mối quan hệ tình cảm, thể hiện khả năng thu hút và gây ảnh hưởng đến người khác thông qua sức hút cá nhân.
Từ "seductiveness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong Đọc và Viết, nó có thể thấy trong các bài viết mang tính chất phân tích văn hóa và tâm lý, thể hiện sự hấp dẫn hoặc sự lôi cuốn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo, văn học và tâm lý học để mô tả sức hấp dẫn lôi cuốn của một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp