Bản dịch của từ Seeable trong tiếng Việt

Seeable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seeable (Adjective)

ˈsi.ə.bəl
ˈsi.ə.bəl
01

Có thể được nhìn thấy; dễ thấy.

Able to be seen visible.

Ví dụ

The park's activities are seeable from the main road.

Các hoạt động của công viên có thể thấy từ đường chính.

The community events are not seeable without proper advertising.

Các sự kiện cộng đồng không thể thấy nếu không có quảng cáo đúng cách.

Are the public art installations seeable from the street?

Các tác phẩm nghệ thuật công cộng có thể thấy từ đường phố không?

Seeable (Noun)

ˈsi.ə.bəl
ˈsi.ə.bəl
01

(hiếm) cái có thể nhìn thấy được.

Rare that which is to be seen.

Ví dụ

The rare art exhibit was truly a seeable experience for visitors.

Triển lãm nghệ thuật hiếm hoi thực sự là một trải nghiệm đáng xem cho du khách.

The city does not have many seeable attractions for tourists.

Thành phố không có nhiều điểm tham quan đáng xem cho du khách.

Are there any seeable events happening in our community this month?

Có sự kiện nào đáng xem diễn ra trong cộng đồng chúng ta tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seeable

Không có idiom phù hợp