Bản dịch của từ Seeable trong tiếng Việt
Seeable

Seeable (Adjective)
The park's activities are seeable from the main road.
Các hoạt động của công viên có thể thấy từ đường chính.
The community events are not seeable without proper advertising.
Các sự kiện cộng đồng không thể thấy nếu không có quảng cáo đúng cách.
Are the public art installations seeable from the street?
Các tác phẩm nghệ thuật công cộng có thể thấy từ đường phố không?
Seeable (Noun)
The rare art exhibit was truly a seeable experience for visitors.
Triển lãm nghệ thuật hiếm hoi thực sự là một trải nghiệm đáng xem cho du khách.
The city does not have many seeable attractions for tourists.
Thành phố không có nhiều điểm tham quan đáng xem cho du khách.
Are there any seeable events happening in our community this month?
Có sự kiện nào đáng xem diễn ra trong cộng đồng chúng ta tháng này không?
Từ "seeable" có nghĩa là có thể nhìn thấy hoặc dễ dàng nhận thấy. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả một đối tượng, hiện tượng hay sự việc mà con người có khả năng quan sát được. Trong tiếng Anh, "seeable" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, trong đó người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Từ này còn được sử dụng ít hơn trong tiếng Anh hằng ngày so với các từ đồng nghĩa như "visible".
Từ "seeable" xuất phát từ động từ "see" (thấy), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seon", vốn có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sehwan. Tiền tố "see-" kết hợp với hậu tố "able", từ "able" lại xuất phát từ tiếng Latin "habilis", có nghĩa là "có khả năng". Sự kết hợp này diễn tả khả năng nhìn thấy, symbolizing sự hiện hữu rõ ràng của một đối tượng trong tầm mắt. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính khả thi của việc quan sát một đối tượng nào đó trong thực tế.
Từ "seeable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào những thuật ngữ phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như khoa học, nghệ thuật thị giác, hoặc trong các cuộc thảo luận về khả năng quan sát, từ này có thể được sử dụng để mô tả những điều có thể nhìn thấy hoặc dễ nhận biết. Sự sử dụng này thể hiện tính khả thi trong việc quan sát các hiện tượng hoặc đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp