Bản dịch của từ Seeding trong tiếng Việt
Seeding
Seeding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hạt giống.
Present participle and gerund of seed.
Seeding new ideas can lead to positive changes in society.
Gieo mầm ý tưởng mới có thể dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
Not seeding innovation may hinder progress in social development.
Không gieo mầm sáng tạo có thể làm trở ngại cho tiến bộ trong phát triển xã hội.
Are you currently seeding any initiatives to address social issues?
Bạn hiện đang gieo mầm bất kỳ sáng kiến nào để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Seeding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp