Bản dịch của từ Seeding trong tiếng Việt
Seeding

Seeding(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hạt giống.
Present participle and gerund of seed.
Dạng động từ của Seeding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seed |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seeded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seeded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Seeding, trong ngữ cảnh nông nghiệp, ám chỉ quá trình phân phát và gieo hạt giống để phát triển cây trồng. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, trong đó "seeding" liên quan đến việc phân phối dữ liệu hoặc chương trình khởi chạy ban đầu. Tại Anh và Mỹ, "seeding" không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực.
Từ "seeding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "seed", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sǣd", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sædiz, và có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "semen", mang nghĩa là hạt giống. Trong nông nghiệp, "seeding" chỉ quá trình gieo hạt để phát triển cây trồng. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, nơi nó chỉ việc phát tán dữ liệu hoặc phần mềm. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa việc gieo trồng và việc khởi tạo hay phát động.
Từ "seeding" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến nông nghiệp, sinh học, hoặc trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin để chỉ quá trình phát tán dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu về cây trồng hoặc khí hậu. Trong các tình huống phổ biến, "seeding" thường được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật gieo hạt hoặc khởi đầu một dự án mới.
Họ từ
Seeding, trong ngữ cảnh nông nghiệp, ám chỉ quá trình phân phát và gieo hạt giống để phát triển cây trồng. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, trong đó "seeding" liên quan đến việc phân phối dữ liệu hoặc chương trình khởi chạy ban đầu. Tại Anh và Mỹ, "seeding" không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực.
Từ "seeding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "seed", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sǣd", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sædiz, và có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "semen", mang nghĩa là hạt giống. Trong nông nghiệp, "seeding" chỉ quá trình gieo hạt để phát triển cây trồng. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, nơi nó chỉ việc phát tán dữ liệu hoặc phần mềm. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa việc gieo trồng và việc khởi tạo hay phát động.
Từ "seeding" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến nông nghiệp, sinh học, hoặc trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin để chỉ quá trình phát tán dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu về cây trồng hoặc khí hậu. Trong các tình huống phổ biến, "seeding" thường được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật gieo hạt hoặc khởi đầu một dự án mới.
