Bản dịch của từ Seedy trong tiếng Việt
Seedy

Seedy (Adjective)
Không khỏe.
She felt seedy after attending the crowded social event.
Cô ấy cảm thấy không khỏe sau khi tham dự sự kiện xã hội đông người.
He didn't want to go out as he was feeling seedy.
Anh ấy không muốn đi ra ngoài vì cảm thấy không khỏe.
Was she feeling seedy during the networking party last night?
Cô ấy có cảm thấy không khỏe trong buổi tiệc mạng xã hội tối qua không?
Bẩn thỉu và tai tiếng.
Sordid and disreputable.
The seedy nightclub was shut down for illegal activities.
Câu lạc bộ bẩn thỉu đã bị đóng cửa vì hoạt động bất hợp pháp.
She avoided walking through the seedy part of town at night.
Cô tránh đi qua phần thành phố bẩn thỉu vào ban đêm.
Is it safe to visit the seedy area alone after dark?
Việc ghé thăm khu vực bẩn thỉu một mình sau khi trời tối có an toàn không?
Họ từ
Từ "seedy" trong tiếng Anh có nghĩa là nhếch nhác, bẩn thỉu, thường được dùng để mô tả những nơi chốn hoặc tình huống có vẻ không an toàn hoặc không đứng đắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Ở tiếng Anh Anh, âm "ee" trong "seedy" có vẻ nặng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này thường nhẹ và ngắn hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "seedy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được hình thành từ danh từ "seed" có nghĩa là hạt. Trong ngữ cảnh nguyên thủy, "seedy" chỉ sự có nhiều hạt, nhưng sau đó chuyển nghĩa để mô tả tình trạng không sạch sẽ, tồi tệ hoặc có tính chất không đáng tin cậy. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến hình ảnh của những nơi hoặc người xung quanh có nhiều bất tiện, giống như những khu vực không được chăm sóc hoặc bảo trì.
Từ "seedy" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Nói, từ này thường không được sử dụng do tính chất ám chỉ đến tình huống văn hóa hoặc xã hội cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "seedy" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả môi trường tiêu cực, như khu vực bất hợp pháp hoặc không an toàn. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn học, đặc biệt khi mô tả những địa điểm lạm dụng hoặc tệ nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp