Bản dịch của từ Seedy trong tiếng Việt

Seedy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seedy (Adjective)

sˈidi
sˈidi
01

Không khỏe.

Unwell.

Ví dụ

She felt seedy after attending the crowded social event.

Cô ấy cảm thấy không khỏe sau khi tham dự sự kiện xã hội đông người.

He didn't want to go out as he was feeling seedy.

Anh ấy không muốn đi ra ngoài vì cảm thấy không khỏe.

Was she feeling seedy during the networking party last night?

Cô ấy có cảm thấy không khỏe trong buổi tiệc mạng xã hội tối qua không?

02

Bẩn thỉu và tai tiếng.

Sordid and disreputable.

Ví dụ

The seedy nightclub was shut down for illegal activities.

Câu lạc bộ bẩn thỉu đã bị đóng cửa vì hoạt động bất hợp pháp.

She avoided walking through the seedy part of town at night.

Cô tránh đi qua phần thành phố bẩn thỉu vào ban đêm.

Is it safe to visit the seedy area alone after dark?

Việc ghé thăm khu vực bẩn thỉu một mình sau khi trời tối có an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seedy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seedy

Không có idiom phù hợp