Bản dịch của từ Segmenting trong tiếng Việt
Segmenting

Segmenting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của phân đoạn.
Present participle and gerund of segment.
Segmenting the population based on income levels is common in marketing.
Phân đoạn dân số dựa trên mức thu nhập phổ biến trong tiếp thị.
The company is segmenting its customers to tailor products accordingly.
Công ty đang phân đoạn khách hàng để tùy chỉnh sản phẩm phù hợp.
Segmenting the market allows for targeted advertising strategies.
Phân đoạn thị trường cho phép chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu.
Dạng động từ của Segmenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Segment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Segmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Segmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Segments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Segmenting |
Họ từ
"Segmenting" là một danh từ và động từ xuất phát từ "segment", có nghĩa là phân chia hoặc tách rời một cái gì đó thành những phần nhỏ hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu thị trường, khoa học dữ liệu và ngôn ngữ học để chỉ quá trình phân loại hoặc chia nhỏ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như tiếp thị, American English có thể ưa chuộng sử dụng "segmentation" để chỉ kỹ thuật phân khúc thị trường, trong khi British English có thể nhấn mạnh hơn về khái niệm từng phần.
Từ "segmenting" xuất phát từ động từ "segment", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "segmentum", nghĩa là phần hoặc khúc. Trong tiếng Latinh, "se-" có nghĩa là "tách ra", và "metiri" có nghĩa là "đo". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh sinh học và ngôn ngữ học, "segmenting" hiện nay chỉ việc phân chia một đối tượng thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng phân tích hoặc xử lý. Nền tảng này phản ánh chính xác cách mà từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu ngữ âm và phân tích dữ liệu.
Từ "segmenting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "segmenting" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu thị trường và ngôn ngữ học để chỉ quá trình chia nhỏ một ý tưởng hoặc thông tin thành các phần nhỏ hơn để phân tích. Từ này cũng thường thấy trong tài liệu về giáo dục, nơi mà việc phân đoạn nội dung để dễ tiếp thu là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp