Bản dịch của từ Segmenting trong tiếng Việt

Segmenting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segmenting(Verb)

sˈɛɡməntɨŋ
sˈɛɡməntɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của phân đoạn.

Present participle and gerund of segment.

Ví dụ

Dạng động từ của Segmenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Segment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Segmented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Segmented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Segments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Segmenting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ