Bản dịch của từ Segmenting trong tiếng Việt

Segmenting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segmenting (Verb)

sˈɛɡməntɨŋ
sˈɛɡməntɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của phân đoạn.

Present participle and gerund of segment.

Ví dụ

Segmenting the population based on income levels is common in marketing.

Phân đoạn dân số dựa trên mức thu nhập phổ biến trong tiếp thị.

The company is segmenting its customers to tailor products accordingly.

Công ty đang phân đoạn khách hàng để tùy chỉnh sản phẩm phù hợp.

Segmenting the market allows for targeted advertising strategies.

Phân đoạn thị trường cho phép chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu.

Dạng động từ của Segmenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Segment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Segmented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Segmented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Segments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Segmenting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segmenting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segmenting

Không có idiom phù hợp