Bản dịch của từ Segueing trong tiếng Việt
Segueing

Segueing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của segue.
Present participle and gerund of segue.
She is segueing from one topic to another smoothly in her speech.
Cô ấy đang chuyển từ một chủ đề sang chủ đề khác một cách mượt mà trong bài phát biểu của mình.
He is not very good at segueing between different ideas in his writing.
Anh ấy không giỏi lắm trong việc chuyển từ các ý tưởng khác nhau trong bài viết của mình.
Are you confident in segueing smoothly between paragraphs in your essay?
Bạn có tự tin trong việc chuyển mượt giữa các đoạn văn trong bài luận của bạn không?
Dạng động từ của Segueing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Segue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Segued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Segued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Segues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Segueing |
Họ từ
Từ "segueing" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là chuyển tiếp một cách mượt mà từ chủ đề này sang chủ đề khác trong bài nói hoặc văn bản. Trong tiếng Anh, "segueing" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh nghệ thuật, truyền thông và diễn thuyết. Ở dạng viết, từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Segue" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm là /ˈsɛɡ.weɪ/, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể gần hơn với /ˈsɛɡ.eɪ/.
Từ "segue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sequi", có nghĩa là "theo". Xuất hiện trong tiếng Ý, từ này ban đầu được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ việc chuyển tiếp một cách mượt mà giữa hai phần khác nhau của bản nhạc. Trong tiếng Anh, "segue" được mở rộng để chỉ việc chuyển tiếp giữa các ý tưởng hoặc tình huống một cách tự nhiên và liên tục, thể hiện sự liên kết và mạch lạc trong giao tiếp. Sự phát triển này phản ánh tính chất giao tiếp hiệu quả và sự liên kết trong các lĩnh vực nghệ thuật và ngôn ngữ.
Từ "segueing" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh có thể sử dụng để chuyển tiếp giữa các chủ đề. Trong bối cảnh học thuật, "segueing" thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, hội thảo, hoặc viết luận để mô tả quá trình chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng hoặc phần nội dung. Cách sử dụng này phản ánh kỹ năng tổ chức và làm cho nội dung trở nên mạch lạc hơn.