Bản dịch của từ Segueing trong tiếng Việt

Segueing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segueing (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của segue.

Present participle and gerund of segue.

Ví dụ

She is segueing from one topic to another smoothly in her speech.

Cô ấy đang chuyển từ một chủ đề sang chủ đề khác một cách mượt mà trong bài phát biểu của mình.

He is not very good at segueing between different ideas in his writing.

Anh ấy không giỏi lắm trong việc chuyển từ các ý tưởng khác nhau trong bài viết của mình.

Are you confident in segueing smoothly between paragraphs in your essay?

Bạn có tự tin trong việc chuyển mượt giữa các đoạn văn trong bài luận của bạn không?

Dạng động từ của Segueing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Segue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Segued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Segued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Segues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Segueing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segueing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segueing

Không có idiom phù hợp