Bản dịch của từ Seisin trong tiếng Việt
Seisin

Seisin (Noun)
Sở hữu đất đai bằng quyền sở hữu vĩnh viễn.
Possession of land by freehold.
The family has seisin of the ancestral estate.
Gia đình nắm giữ đất đai tổ tiên.
She inherited seisin of the prime real estate.
Cô ấy thừa kế quyền sở hữu bất động sản hàng đầu.
The community recognized his seisin of the farmland.
Cộng đồng công nhận quyền sở hữu đất nông nghiệp của anh ấy.
Seisin là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ quyền sở hữu hoặc kiểm soát hợp pháp tài sản, đặc biệt trong bối cảnh bất động sản. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong luật bất động sản để xác định quyền lợi của người sở hữu đối với mảnh đất hoặc tài sản. Trong khi phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng "seisin", cách phát âm có thể khác biệt, với sự nhấn mạnh khác nhau trong âm tiết.
Từ "seisin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sessio", nghĩa là "sự ngồi". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong luật pháp Trung cổ để chỉ quyền sở hữu tài sản, đặc biệt là đất đai. Sự chuyển từ "ngồi" sang "quyền sở hữu" thể hiện mô hình thiêng liêng của quyền lợi trong văn hóa châu Âu, nơi mà việc chiếm hữu đất đai tượng trưng cho quyền lực và danh dự. Ý nghĩa hiện tại của "seisin" liên quan chặt chẽ đến quyền sở hữu và bảo vệ tài sản trong luật pháp hiện đại.
Từ "seisin" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc nghe và nói do tính pháp lý của nó. Trong các bài thi viết và đọc, tần suất xuất hiện cũng thấp vì "seisin" chủ yếu liên quan đến lĩnh vực luật sở hữu đất. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến quyền sở hữu hợp pháp hoặc quyền kiểm soát tài sản.