Bản dịch của từ Seisin trong tiếng Việt
Seisin
Noun [U/C]
Seisin (Noun)
sˈizɪn
sˈizɪn
01
Sở hữu đất đai bằng quyền sở hữu vĩnh viễn.
Possession of land by freehold.
Ví dụ
The family has seisin of the ancestral estate.
Gia đình nắm giữ đất đai tổ tiên.
She inherited seisin of the prime real estate.
Cô ấy thừa kế quyền sở hữu bất động sản hàng đầu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seisin
Không có idiom phù hợp