Bản dịch của từ Freehold trong tiếng Việt
Freehold

Freehold(Adjective)
Được nắm giữ bởi hoặc có tình trạng sở hữu tự do.
Held by or having the status of freehold.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "freehold" được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản để chỉ quyền sở hữu một tài sản mà không có hạn chế về thời gian. Điều này có nghĩa là chủ sở hữu có thể duy trì quyền sở hữu vô thời hạn. Trong tiếng Anh Anh, "freehold" thường được sử dụng để phân biệt với "leasehold", một hình thức sở hữu có thời hạn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng phổ biến nhưng ít thường xuyên được nhắc đến như một khái niệm pháp lý. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách tiếp cận pháp lý và quy định sở hữu tại các quốc gia này.
Từ "freehold" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp giữa "free" (tự do) và "hold" (sở hữu). Gốc Latin của từ "free" là "liber", có nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Trong thời kỳ phong kiến, "freehold" được sử dụng để chỉ quyền sở hữu đất đai không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ hoặc hạn chế từ các chủ đất khác. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ quyền sở hữu đất đai vĩnh viễn, nhấn mạnh sự tự do và quyền kiểm soát của chủ sở hữu.
Từ "freehold" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, trong khi có thể gặp nhiều hơn trong Reading và Writing liên quan đến bất động sản và luật sở hữu. Trong các ngữ cảnh khác, "freehold" thường được sử dụng trong ngành luật, tài chính và bất động sản, ám chỉ quyền sở hữu tài sản không bị giới hạn thời gian, thường xuất hiện trong các cuộc thương thảo kinh doanh hoặc hợp đồng mua bán bất động sản.
Họ từ
Từ "freehold" được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản để chỉ quyền sở hữu một tài sản mà không có hạn chế về thời gian. Điều này có nghĩa là chủ sở hữu có thể duy trì quyền sở hữu vô thời hạn. Trong tiếng Anh Anh, "freehold" thường được sử dụng để phân biệt với "leasehold", một hình thức sở hữu có thời hạn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng phổ biến nhưng ít thường xuyên được nhắc đến như một khái niệm pháp lý. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách tiếp cận pháp lý và quy định sở hữu tại các quốc gia này.
Từ "freehold" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp giữa "free" (tự do) và "hold" (sở hữu). Gốc Latin của từ "free" là "liber", có nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Trong thời kỳ phong kiến, "freehold" được sử dụng để chỉ quyền sở hữu đất đai không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ hoặc hạn chế từ các chủ đất khác. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ quyền sở hữu đất đai vĩnh viễn, nhấn mạnh sự tự do và quyền kiểm soát của chủ sở hữu.
Từ "freehold" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, trong khi có thể gặp nhiều hơn trong Reading và Writing liên quan đến bất động sản và luật sở hữu. Trong các ngữ cảnh khác, "freehold" thường được sử dụng trong ngành luật, tài chính và bất động sản, ám chỉ quyền sở hữu tài sản không bị giới hạn thời gian, thường xuất hiện trong các cuộc thương thảo kinh doanh hoặc hợp đồng mua bán bất động sản.
