Bản dịch của từ Seismologist trong tiếng Việt
Seismologist

Seismologist (Noun)
The seismologist predicted the earthquake accurately.
Nhà địa chấn học dự đoán động đất chính xác.
Many seismologists are researching fault lines in urban areas.
Nhiều nhà địa chấn học đang nghiên cứu đường gãy ở khu vực đô thị.
The seismologist's findings help improve earthquake preparedness measures.
Những phát hiện của nhà địa chấn học giúp cải thiện các biện pháp chuẩn bị cho động đất.
Họ từ
Nhà địa chấn học (seismologist) là nhà khoa học chuyên nghiên cứu các hiện tượng địa chấn, bao gồm động đất và các sóng địa chấn. Lĩnh vực này bao gồm việc phân tích dữ liệu từ các thiết bị đo địa chấn để hiểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của vỏ trái đất. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "seismologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "seismo-" (ὁ σεισμός) có nghĩa là "động đất" và hậu tố "-logist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "λόγος" (logos) có nghĩa là "lời nói" hoặc "kiến thức". Thuật ngữ này chỉ những nhà khoa học nghiên cứu về động đất và các hiện tượng liên quan đến địa chấn. Sự phát triển của ngành địa chấn học từ thế kỷ 19 đã tạo nền tảng cho việc hiểu biết sâu sắc về cấu trúc vỏ trái đất và sự ảnh hưởng của các lực tự nhiên đối với con người.
Từ "seismologist" được sử dụng phổ biến trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về địa chất và thảm họa thiên nhiên. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nghề nghiệp chuyên môn hoặc các vấn đề liên quan đến an toàn động đất. Trong các ngữ cảnh khác, "seismologist" thường được dùng trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu và hội thảo liên quan đến địa chấn học.