Bản dịch của từ Seismologist trong tiếng Việt

Seismologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seismologist (Noun)

sˌaɪzmˈɑlədʒəst
sˌaɪzmˈɑlədʒəst
01

Các nhà khoa học nghiên cứu động đất và chuyển động của vỏ trái đất.

Scientists who study earthquakes and the movement of the earths crust.

Ví dụ

The seismologist predicted the earthquake accurately.

Nhà địa chấn học dự đoán động đất chính xác.

Many seismologists are researching fault lines in urban areas.

Nhiều nhà địa chấn học đang nghiên cứu đường gãy ở khu vực đô thị.

The seismologist's findings help improve earthquake preparedness measures.

Những phát hiện của nhà địa chấn học giúp cải thiện các biện pháp chuẩn bị cho động đất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seismologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seismologist

Không có idiom phù hợp