Bản dịch của từ Seismology trong tiếng Việt
Seismology

Seismology (Noun)
Seismology helps us understand earthquake patterns in California effectively.
Khoa học địa chấn giúp chúng ta hiểu rõ các mô hình động đất ở California.
Seismology does not explain why earthquakes happen without warning.
Khoa học địa chấn không giải thích được tại sao động đất xảy ra bất ngờ.
Does seismology provide solutions for reducing earthquake damage in cities?
Khoa học địa chấn có cung cấp giải pháp giảm thiểu thiệt hại động đất ở thành phố không?
Họ từ
Địa chấn học (seismology) là ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng địa chấn, chủ yếu là sóng địa chấn do động đất gây ra. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "seismos" nghĩa là "động đất" và "logos" nghĩa là "học". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "seismology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "seismos" nghĩa là "động đất" và "logia" có nghĩa là "học" hoặc "khoa học". Từ này được hình thành trong thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu về hiện tượng địa chấn và tác động của chúng đối với Trái Đất. Sự phát triển của seismology không chỉ nâng cao hiểu biết về động đất, mà còn đóng góp vào việc dự đoán và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai này gây ra.
Từ "seismology", có nghĩa là nghiên cứu về động đất và các hiện tượng tương tự, có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và địa chất, cũng như trong các bài báo nghiên cứu. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để mô tả các phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong việc dự đoán và phân tích tác động của động đất.