Bản dịch của từ Seismology trong tiếng Việt

Seismology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seismology (Noun)

01

Ngành khoa học liên quan đến động đất và các hiện tượng liên quan.

The branch of science concerned with earthquakes and related phenomena.

Ví dụ

Seismology helps us understand earthquake patterns in California effectively.

Khoa học địa chấn giúp chúng ta hiểu rõ các mô hình động đất ở California.

Seismology does not explain why earthquakes happen without warning.

Khoa học địa chấn không giải thích được tại sao động đất xảy ra bất ngờ.

Does seismology provide solutions for reducing earthquake damage in cities?

Khoa học địa chấn có cung cấp giải pháp giảm thiểu thiệt hại động đất ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seismology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seismology

Không có idiom phù hợp