Bản dịch của từ Seize the opportunity trong tiếng Việt
Seize the opportunity

Seize the opportunity (Idiom)
She seized the opportunity to volunteer at the community center.
Cô ấy nắm bắt cơ hội để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He seized the opportunity to join the charity event for children.
Anh ấy nắm bắt cơ hội tham gia sự kiện từ thiện cho trẻ em.
They seized the opportunity to organize a fundraising concert.
Họ nắm bắt cơ hội tổ chức một buổi hòa nhạc gây quỹ.
Seize the opportunity (Phrase)
She seized the opportunity to study abroad for a year.
Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để đi du học 1 năm.
He didn't seize the opportunity to improve his English skills.
Anh ấy không nắm bắt cơ hội để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Did they seize the opportunity to participate in the writing competition?
Họ đã nắm bắt cơ hội để tham gia cuộc thi viết lách chưa?
She seized the opportunity to study abroad.
Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để du học.
He did not seize the opportunity to improve his English skills.
Anh ấy không nắm bắt cơ hội để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Cụm từ "seize the opportunity" mang nghĩa chiếm lấy hoặc tận dụng cơ hội khi nó xuất hiện. Cách diễn đạt này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động nhanh chóng và quyết đoán nhằm đạt được lợi ích. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, văn cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa ngôn ngữ. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và phát triển bản thân.
Câu thành ngữ "seize the opportunity" có nguồn gốc từ cụm từ La Tinh "carpe diem", mang nghĩa là "nắm bắt ngày hôm nay". Cụm từ này xuất phát từ đoạn thơ của nhà thơ Horace trong thế kỷ I trước Công nguyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận dụng thời điểm hiện tại. Ngày nay, "seize the opportunity" được sử dụng để khuyến khích hành động tích cực và không bỏ lỡ cơ hội trong cuộc sống, phản ánh tư tưởng khuyến khích sự chủ động và quyết đoán.
Cụm từ "seize the opportunity" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về việc đưa ra quyết định hoặc hành động trong những tình huống có lợi. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các bài thuyết trình, cuộc phỏng vấn, và các bài viết về phát triển bản thân. Cụm từ này phản ánh tư duy chủ động và khả năng nhận diện các cơ hội, điều này thường rất quan trọng trong việc đạt được thành công cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

