Bản dịch của từ Sejant trong tiếng Việt

Sejant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sejant (Adjective)

01

(của một con vật) ngồi thẳng.

Of an animal sitting upright.

Ví dụ

The sejant lion statue stands proudly in the city park.

Tượng sư tử ngồi thẳng đứng tự hào trong công viên thành phố.

The sejant position of the cat is not typical for felines.

Vị trí ngồi thẳng đứng của con mèo không phải là điều bình thường.

Is the sejant bear a common sight in wildlife parks?

Có phải gấu ngồi thẳng đứng là cảnh phổ biến trong công viên hoang dã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sejant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sejant

Không có idiom phù hợp