Bản dịch của từ Sejant trong tiếng Việt
Sejant

Sejant (Adjective)
The sejant lion statue stands proudly in the city park.
Tượng sư tử ngồi thẳng đứng tự hào trong công viên thành phố.
The sejant position of the cat is not typical for felines.
Vị trí ngồi thẳng đứng của con mèo không phải là điều bình thường.
Is the sejant bear a common sight in wildlife parks?
Có phải gấu ngồi thẳng đứng là cảnh phổ biến trong công viên hoang dã không?
Từ "sejant" xuất phát từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "ngồi". Trong ngữ cảnh heraldry, nó mô tả hình thức của một sinh vật, thường là một con vật, nằm trong tư thế ngồi, thường được sử dụng để biểu thị quyền lực hay sự dũng cảm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế huy hiệu hoặc nhãn hiệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách viết hay cách sử dụng từ này.
Từ "sejant" có nguồn gốc từ tiếng La Mã, bắt nguồn từ động từ "sedere", có nghĩa là "ngồi". Trong ngữ cảnh heraldry, "sejant" được sử dụng để chỉ một động vật (thường là sư tử hoặc hươu) đang ở tư thế ngồi. Việc sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó trở thành một phần quan trọng trong việc mô tả các huy hiệu. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự liên kết mạnh mẽ với hình ảnh động vật đang ngồi, thể hiện trạng thái bình tĩnh và uy nghi.
Từ "sejant" có tần suất sử dụng thấp trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết, do nó là thuật ngữ chuyên môn liên quan đến hình ảnh hoặc huy hiệu trong heraldry. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong lĩnh vực thiết kế huy hiệu, mô tả tư thế của một con vật, thường là một con sư tử hoặc một con gà, đang ngồi với hai chân trước giơ lên. Sự sử dụng này hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong văn hóa lịch sử và nghiên cứu về nghệ thuật.