Bản dịch của từ Self-abasement trong tiếng Việt

Self-abasement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-abasement (Noun)

sˈɛlfəbˈeɪsmnt
sˈɛlfəbˈeɪsmnt
01

Sự coi thường hoặc sỉ nhục chính mình.

The belittling or humiliation of oneself.

Ví dụ

His self-abasement during the interview surprised everyone in the room.

Sự tự hạ thấp của anh ấy trong buổi phỏng vấn khiến mọi người ngạc nhiên.

Many people do not understand self-abasement in social situations.

Nhiều người không hiểu sự tự hạ thấp trong các tình huống xã hội.

Is self-abasement common among young adults in today's society?

Sự tự hạ thấp có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-abasement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-abasement

Không có idiom phù hợp