Bản dịch của từ Self-abasement trong tiếng Việt
Self-abasement

Self-abasement (Noun)
Sự coi thường hoặc sỉ nhục chính mình.
The belittling or humiliation of oneself.
His self-abasement during the interview surprised everyone in the room.
Sự tự hạ thấp của anh ấy trong buổi phỏng vấn khiến mọi người ngạc nhiên.
Many people do not understand self-abasement in social situations.
Nhiều người không hiểu sự tự hạ thấp trong các tình huống xã hội.
Is self-abasement common among young adults in today's society?
Sự tự hạ thấp có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?
Tự hạ thấp (self-abasement) là hành động hoặc trạng thái làm giảm giá trị bản thân, thường thể hiện qua sự khiêm nhường thái quá hoặc tự chỉ trích. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả một hình thức tự ti hoặc sự khước từ giá trị cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa nói tiếng Anh.
Từ "self-abasement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với hai thành phần: "self" (bản thân) và "abasement" (sự hạ thấp). "Abasement" xuất phát từ động từ Latin "abajare", nghĩa là hạ thấp xuống. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc tự hạ thấp giá trị bản thân, thể hiện qua các hành động hoặc thái độ khiêm tốn hoặc xấu hổ. Ngày nay, "self-abasement" chỉ hành động tự coi thường mình, thường gắn liền với tâm lý tự ti và sự thiếu tự tin.
Từ "self-abasement" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành vi tự hạ thấp bản thân trong các mối quan hệ cá nhân hay tổ chức. Việc sử dụng từ này thể hiện sự phức tạp về tâm lý và có thể gợi lên sự đồng cảm trong đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp