Bản dịch của từ Belittling trong tiếng Việt

Belittling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belittling (Verb)

bɪˈlɪ.tlɪŋ
bɪˈlɪ.tlɪŋ
01

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) có vẻ ít ấn tượng hoặc có giá trị hơn.

Make someone or something seem less impressive or valuable.

Ví dụ

She always belittles her classmates to make herself feel superior.

Cô ấy luôn làm nhỏ tầm quan trọng của bạn cùng lớp để tự cảm thấy mình ưu tú hơn.

It's not polite to belittle others during an IELTS speaking test.

Không lịch sự khi làm nhỏ tầm quan trọng của người khác trong bài thi nói IELTS.

Do you think belittling someone is acceptable in a social setting?

Bạn có nghĩ rằng làm nhỏ tầm quan trọng của ai đó là chấp nhận được trong một bối cảnh xã hội không?

Dạng động từ của Belittling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belittle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belittled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belittled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belittles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belittling

Belittling (Adjective)

bɪˈlɪ.tlɪŋ
bɪˈlɪ.tlɪŋ
01

Khiến ai đó cảm thấy họ không quan trọng.

Causing someone to feel that they are not important.

Ví dụ

Her belittling comments made him feel insignificant during the interview.

Những lời bình phẩm làm cho anh ta cảm thấy không quan trọng trong buổi phỏng vấn.

Ignoring others' opinions is a belittling behavior that should be avoided.

Bỏ qua ý kiến của người khác là một hành vi coi thường nên tránh.

Did the belittling attitude affect your IELTS writing score negatively?

Thái độ coi thường có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belittling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belittling

Không có idiom phù hợp