Bản dịch của từ Self admiration trong tiếng Việt
Self admiration

Self admiration (Noun)
Many people show self admiration on social media platforms like Instagram.
Nhiều người thể hiện sự tự mãn trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
Self admiration does not help in building real social connections.
Sự tự mãn không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội thực sự.
Why do some individuals display such self admiration in public spaces?
Tại sao một số cá nhân lại thể hiện sự tự mãn như vậy ở nơi công cộng?
Tự ngưỡng mộ (self admiration) là khái niệm diễn tả sự tự thỏa mãn và đánh giá cao bản thân, thường liên quan đến việc nhận thức về các phẩm chất tích cực của riêng mình. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng giống nhau trong cả hai ngữ cảnh. Tự ngưỡng mộ có thể gây ra sự khép kín và thiếu khiêm tốn nếu thái quá, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
Từ "self admiration" được cấu thành từ hai thành tố: "self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seolf", có nghĩa là "bản thân", và "admiration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admiratio", từ động từ "admira", nghĩa là "ngưỡng mộ". Khái niệm này diễn tả sự tôn vinh bản thân, phản ánh sự đánh giá tích cực về giá trị cá nhân. Sự kết hợp giữa tự nhận thức và ngưỡng mộ đã tạo nên một thuật ngữ mang tính chất tâm lý và xã hội trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Cụm từ "self admiration" thường không thấy xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, thể hiện trong tất cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh các chủ đề liên quan đến tâm lý học, phát triển bản thân hoặc giao tiếp xã hội. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về lòng tự trọng, cách thể hiện bản thân và tác động của sự tự ngưỡng mộ đến các mối quan hệ cá nhân, giúp định hình cách thức con người nhìn nhận về bản thân và người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp