Bản dịch của từ Self approbation trong tiếng Việt

Self approbation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self approbation (Phrase)

sˈɛlf ˌæpɹəbˈeɪʃən
sˈɛlf ˌæpɹəbˈeɪʃən
01

Sự đánh giá cao hoặc sự chấp thuận của bản thân.

Appreciation or approval of oneself.

Ví dụ

Many influencers seek self approbation through likes on their posts.

Nhiều người có ảnh hưởng tìm kiếm sự tự tán dương qua lượt thích.

She does not need self approbation to feel confident in social settings.

Cô ấy không cần sự tự tán dương để cảm thấy tự tin trong xã hội.

Is self approbation important for building a strong social identity?

Sự tự tán dương có quan trọng trong việc xây dựng danh tính xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self approbation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self approbation

Không có idiom phù hợp