Bản dịch của từ Self approbation trong tiếng Việt
Self approbation
Self approbation (Phrase)
Sự đánh giá cao hoặc sự chấp thuận của bản thân.
Appreciation or approval of oneself.
Many influencers seek self approbation through likes on their posts.
Nhiều người có ảnh hưởng tìm kiếm sự tự tán dương qua lượt thích.
She does not need self approbation to feel confident in social settings.
Cô ấy không cần sự tự tán dương để cảm thấy tự tin trong xã hội.
Is self approbation important for building a strong social identity?
Sự tự tán dương có quan trọng trong việc xây dựng danh tính xã hội không?
Tự phê bình (self approbation) là một thuật ngữ trong tâm lý học và triết học, chỉ hành động chấp nhận hay đánh giá tích cực về bản thân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về lòng tự trọng và sự tự tin. Trong Anh-Mỹ, viết và phát âm giống nhau, nhưng "self approbation" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản học thuật hoặc chuyên môn, so với các khái niệm gần gũi như "self-approval" trong ngôn ngữ đời thường.
Thuật ngữ "self-approbation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "approbatio", có nghĩa là "sự chấp thuận" hoặc "sự tán thành". Trong đó, "self" biểu thị bản thân. Khái niệm này phản ánh sự tự thừa nhận hoặc chấp nhận giá trị bản thân mà không cần sự phê duyệt từ người khác. Qua thời gian, "self-approbation" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong tâm lý học và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự tôn và lòng tự trọng trong sự phát triển cá nhân.
Từ "self-approbation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học, ám chỉ sự công nhận bản thân hoặc sự hài lòng với chính mình. Trong các tình huống giao tiếp, nó có thể được gặp trong bài viết về phát triển cá nhân, tự nhận thức, hoặc khi thảo luận về động lực bên trong trong các lĩnh vực giáo dục và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp