Bản dịch của từ Self assured trong tiếng Việt
Self assured
Self assured (Adjective)
She is self assured when speaking to large audiences at events.
Cô ấy tự tin khi nói chuyện với khán giả lớn tại sự kiện.
He is not self assured during job interviews with potential employers.
Anh ấy không tự tin trong các cuộc phỏng vấn xin việc với nhà tuyển dụng.
Are you self assured in social situations with new people?
Bạn có tự tin trong các tình huống xã hội với người mới không?
Self assured (Phrase)
Tự tin vào khả năng hoặc tính cách của chính mình.
Having confidence in ones own abilities or character.
Maria is self assured when discussing her social skills in interviews.
Maria tự tin khi nói về kỹ năng xã hội của mình trong phỏng vấn.
John is not self assured during public speaking events at school.
John không tự tin trong các sự kiện nói trước công chúng ở trường.
Is Sarah self assured when meeting new people at social gatherings?
Sarah có tự tin khi gặp gỡ người mới tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "self-assured" được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm lý tự tin, thể hiện sự tin tưởng vào khả năng và phán đoán của bản thân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết và nói để mô tả những người có kỹ năng xã hội tốt và khả năng điều chỉnh cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng, nghĩa cũng như phát âm. Tuy nhiên, "self-assured" thường được sử dụng trong bối cảnh mang tính chất chuyên nghiệp hoặc học thuật.
Thuật ngữ "self-assured" bắt nguồn từ tiếng Anh, với phần "self" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sui" (của chính mình) và "assured" xuất phát từ "assurare", từ Latinh, có nghĩa là đảm bảo hay cam kết. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ một trạng thái tâm lý, nơi cá nhân thể hiện sự tự tin và kiên định. Sự kết hợp giữa "self" và "assured" làm nổi bật khả năng tin tưởng vào chính mình, điều này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của lòng tự tin trong xã hội hiện đại.
Từ "self-assured" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề cá nhân và tính cách. Tần suất xuất hiện của nó phản ánh sự tự tin trong giao tiếp và khả năng thể hiện quan điểm một cách rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có sự tự tin vững vàng trong môi trường làm việc hoặc xã hội, thường tạo ấn tượng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp