Bản dịch của từ Self assured trong tiếng Việt

Self assured

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self assured (Adjective)

sˈɛlf əʃˈʊɹd
sˈɛlf əʃˈʊɹd
01

Tự tin vào khả năng hoặc tính cách của chính mình.

Confident in ones own abilities or character.

Ví dụ

She is self assured when speaking to large audiences at events.

Cô ấy tự tin khi nói chuyện với khán giả lớn tại sự kiện.

He is not self assured during job interviews with potential employers.

Anh ấy không tự tin trong các cuộc phỏng vấn xin việc với nhà tuyển dụng.

Are you self assured in social situations with new people?

Bạn có tự tin trong các tình huống xã hội với người mới không?

Self assured (Phrase)

sˈɛlf əʃˈʊɹd
sˈɛlf əʃˈʊɹd
01

Tự tin vào khả năng hoặc tính cách của chính mình.

Having confidence in ones own abilities or character.

Ví dụ

Maria is self assured when discussing her social skills in interviews.

Maria tự tin khi nói về kỹ năng xã hội của mình trong phỏng vấn.

John is not self assured during public speaking events at school.

John không tự tin trong các sự kiện nói trước công chúng ở trường.

Is Sarah self assured when meeting new people at social gatherings?

Sarah có tự tin khi gặp gỡ người mới tại các buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self assured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, assimilating a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022

Idiom with Self assured

Không có idiom phù hợp