Bản dịch của từ Self conceit trong tiếng Việt
Self conceit

Self conceit (Phrase)
John's self conceit made him ignore others' opinions during the meeting.
Sự tự mãn của John khiến anh ấy bỏ qua ý kiến của người khác trong cuộc họp.
Her self conceit does not allow her to accept constructive criticism.
Sự tự mãn của cô ấy không cho phép cô ấy chấp nhận chỉ trích xây dựng.
Is self conceit common among social media influencers today?
Liệu sự tự mãn có phổ biến trong giới người ảnh hưởng truyền thông xã hội ngày nay không?
"Self conceit" là thuật ngữ chỉ sự kiêu ngạo hoặc lòng tự mãn thái quá về bản thân, thường dẫn đến việc đánh giá cao vô lý về năng lực và giá trị cá nhân. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, "self conceit" ít được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự nghi ngờ về tính chân thực của một cá nhân trong việc tự đánh giá.
Từ "self-conceit" xuất phát từ tiếng Latinh "concipere", có nghĩa là "nhận thức" hay "tiếp nhận". Khái niệm này được hình thành từ việc tự đánh giá bản thân một cách quá cao, thể hiện qua sự kiêu ngạo và tự phụ. Lịch sử của từ này ghi nhận sự sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển văn hóa về lòng tự trọng. Ngày nay, nó chỉ sự tự mãn, thường dẫn đến thiếu sự khiêm tốn và nhận thức khách quan về bản thân.
Từ "self conceit" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc các chủ đề đạo đức, nhưng hiếm khi được thảo luận trực tiếp. Ngoài ra, "self conceit" thường được dùng để mô tả tính cách của nhân vật trong văn học hoặc trong các tình huống xã hội mà con người thể hiện sự kiêu ngạo và tự mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp