Bản dịch của từ Self concept trong tiếng Việt
Self concept

Self concept (Noun)
Cách một cá nhân nhận thức về bản thân; hình ảnh bản thân của họ.
The way an individual perceives themselves their selfimage.
Her self concept improved after joining the support group last year.
Khái niệm về bản thân của cô ấy cải thiện sau khi tham gia nhóm hỗ trợ năm ngoái.
His self concept does not reflect his true abilities and talents.
Khái niệm về bản thân của anh ấy không phản ánh đúng khả năng và tài năng của anh.
How does your self concept influence your social interactions in school?
Khái niệm về bản thân của bạn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở trường?
Maria has a strong self concept about her artistic abilities.
Maria có khái niệm tự thân mạnh mẽ về khả năng nghệ thuật của cô.
John does not believe his self concept is accurate or positive.
John không tin rằng khái niệm tự thân của anh là chính xác hoặc tích cực.
How does your self concept affect your social interactions?
Khái niệm tự thân của bạn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội?
Khái niệm "self-concept" (khái niệm về bản thân) đề cập đến cách mà một cá nhân nhận thức về chính mình, bao gồm các yếu tố như đặc điểm cá nhân, giá trị và sở thích. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và giáo dục. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến có thể khác nhau trong các nghiên cứu khoa học, nơi "self-concept" thường được thảo luận liên quan đến sự phát triển tâm lý và ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân.
Khái niệm "self concept" bắt nguồn từ tiếng Latin, với từ "conceptus" có nghĩa là "hiểu biết" hoặc "khái niệm". Từ này được hình thành từ động từ "concipere", mang ý nghĩa "nắm bắt" hay "hiểu". Trong tâm lý học, "self concept" chỉ sự nhận thức cá nhân về bản thân, bao gồm các yếu tố như giá trị, phẩm chất và vai trò xã hội. Điều này thể hiện sự phát triển của khái niệm từ nguyên thủy đến một mô hình phức tạp khắc họa nhận thức và hành vi của con người trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "self-concept" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề tâm lý học và sự phát triển cá nhân. Tần suất sử dụng không cao trong IELTS Listening và Reading do tính chất trừu tượng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "self-concept" thường được thảo luận trong tâm lý học, giáo dục và phát triển bản thân, đề cập đến nhận thức của cá nhân về bản thân và ảnh hưởng đến hành vi và quyết định.