Bản dịch của từ Self concept trong tiếng Việt

Self concept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self concept (Noun)

sˈɛlf kˈɑnsɛpt
sˈɛlf kˈɑnsɛpt
01

Cách một cá nhân nhận thức về bản thân; hình ảnh bản thân của họ.

The way an individual perceives themselves their selfimage.

Ví dụ

Her self concept improved after joining the support group last year.

Khái niệm về bản thân của cô ấy cải thiện sau khi tham gia nhóm hỗ trợ năm ngoái.

His self concept does not reflect his true abilities and talents.

Khái niệm về bản thân của anh ấy không phản ánh đúng khả năng và tài năng của anh.

How does your self concept influence your social interactions in school?

Khái niệm về bản thân của bạn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở trường?

02

Suy nghĩ và cảm xúc của một người về giá trị hoặc khả năng của chính họ.

A persons thought and feelings about their own worth or abilities.

Ví dụ

Maria has a strong self concept about her artistic abilities.

Maria có khái niệm tự thân mạnh mẽ về khả năng nghệ thuật của cô.

John does not believe his self concept is accurate or positive.

John không tin rằng khái niệm tự thân của anh là chính xác hoặc tích cực.

How does your self concept affect your social interactions?

Khái niệm tự thân của bạn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self concept/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self concept

Không có idiom phù hợp