Bản dịch của từ Self-concerned trong tiếng Việt
Self-concerned

Self-concerned (Adjective)
Quan tâm quá mức đến bản thân và công việc của mình; ích kỷ.
Excessively concerned with oneself and ones own affairs selfish.
Many self-concerned individuals ignore community needs during social events.
Nhiều người quá chú ý đến bản thân bỏ qua nhu cầu cộng đồng trong các sự kiện xã hội.
Self-concerned people do not volunteer for social initiatives.
Những người quá chú ý đến bản thân không tình nguyện cho các sáng kiến xã hội.
Are self-concerned citizens affecting our community's social development?
Liệu những công dân quá chú ý đến bản thân có ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của cộng đồng chúng ta không?
Từ "self-concerned" được sử dụng để miêu tả một người có sự chăm sóc hoặc lo lắng chủ yếu cho bản thân, thường với cảm giác ưu tiên lợi ích cá nhân hơn là sự quan tâm đến người khác. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh, nơi có nhiều từ đồng nghĩa có thể được vận dụng hơn.
Từ "self-concerned" có nguồn gốc từ cụm từ La-tinh "cūn" tức là "để quan tâm" và từ tiếng Anh "self", nghĩa là "bản thân". Từ này phát triển trong ngữ cảnh tâm lý học, ám chỉ sự chú ý quá mức đến bản thân và cảm xúc cá nhân. Trong tiếng Anh hiện đại, "self-concerned" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có xu hướng ưu tiên nhu cầu riêng, từ đó phản ánh mối liên hệ giữa bản thân và xã hội.
Từ "self-concerned" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường sử dụng ngôn từ mang tính tích cực hơn. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, tâm lý học, và các bài viết phân tích tính cách, thể hiện sự chú ý quá mức đến bản thân và nhu cầu cá nhân. Nó có thể được sử dụng để bàn về các chủ đề liên quan đến sự ích kỷ hay thái độ cá nhân trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp