Bản dịch của từ Self-condemnation trong tiếng Việt
Self-condemnation

Self-condemnation (Noun)
Her self-condemnation affected her mental health negatively.
Sự tự chỉ trích của cô ấy ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy một cách tiêu cực.
Self-condemnation can lead to low self-esteem and depression.
Sự tự chỉ trích có thể dẫn đến tự trọng thấp và trầm cảm.
He struggled with self-condemnation after the mistake at work.
Anh ấy đấu tranh với sự tự chỉ trích sau sai lầm ở công việc.
Họ từ
Tự kết tội (self-condemnation) là thuật ngữ chỉ hành động hoặc cảm giác tự chỉ trích bản thân vì những sai lầm, thiếu sót hoặc hành động không đúng đắn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong tâm lý học và triết học để mô tả trạng thái tự hủy hoại. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có khác biệt rõ rệt nào về nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm ở một số địa phương.
Từ "self-condemnation" được hình thành từ hai thành phần: "self" (bản thân) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seofon" và "condemnation", xuất phát từ tiếng La tinh "condemnatio", bắt nguồn từ động từ "condemnare", có nghĩa là "kết án". Khái niệm này phản ánh sự tự phê phán hoặc lên án chính mình, thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý hoặc đạo đức. Sự phát triển của từ này thể hiện sự đấu tranh nội tâm của con người về trách nhiệm và tội lỗi.
Từ "self-condemnation" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói do tính chất triết lý và nội tâm của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về tâm lý, cảm xúc hoặc đạo đức. Trong các tình huống khác, "self-condemnation" thường được sử dụng khi bàn về sự tự phê phán, hối hận hoặc cảm giác tội lỗi cá nhân, thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc linh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp