Bản dịch của từ Blaming trong tiếng Việt
Blaming

Blaming (Noun)
Hành vi buộc tội hoặc quy trách nhiệm cho.
The act of accusing or assigning culpability to.
Blaming others for problems won't solve social issues like poverty.
Đổ lỗi cho người khác về vấn đề sẽ không giải quyết được nghèo đói.
Many people are not blaming the government for the recent crisis.
Nhiều người không đổ lỗi cho chính phủ về cuộc khủng hoảng gần đây.
Is blaming individuals for climate change effective in promoting action?
Việc đổ lỗi cho cá nhân về biến đổi khí hậu có hiệu quả trong việc thúc đẩy hành động không?
Họ từ
Từ "blaming" là dạng gerund của động từ "blame", mang nghĩa là chỉ trích hoặc quy trách nhiệm cho một ai đó về một vấn đề hay lỗi lầm nào đó. Trong tiếng Anh, "blaming" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường mang tính chất lịch sự hơn, trong khi ở Mỹ, "blaming" có thể được sử dụng trong các tình huống căng thẳng hơn. Sự khác biệt về sử dụng này phản ánh các phong cách giao tiếp văn hóa khác nhau.
Từ "blaming" xuất phát từ động từ "blame", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blamer", nghĩa là "đổ lỗi". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Latin "blasphemare", nghĩa là "phỉ báng". Qua thời gian, "blame" đã chuyển sang nghĩa "đổ lỗi" cho hành động hoặc người nào đó khi xảy ra sự cố không mong muốn. Sự thay đổi nghĩa này kết nối chặt chẽ với nguyên nghĩa liên quan đến sự chỉ trích và phán xét trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "blaming" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong khả năng Nghe và Viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến hoặc mô tả tình huống. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để thảo luận về trách nhiệm và nguyên nhân trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, "blaming" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến xung đột, sai sót hoặc những vấn đề trong mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



