Bản dịch của từ Blaming trong tiếng Việt

Blaming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blaming (Noun)

ˈbleɪ.mɪŋ
ˈbleɪ.mɪŋ
01

Hành vi buộc tội hoặc quy trách nhiệm cho.

The act of accusing or assigning culpability to.

Ví dụ

Blaming others for problems won't solve social issues like poverty.

Đổ lỗi cho người khác về vấn đề sẽ không giải quyết được nghèo đói.

Many people are not blaming the government for the recent crisis.

Nhiều người không đổ lỗi cho chính phủ về cuộc khủng hoảng gần đây.

Is blaming individuals for climate change effective in promoting action?

Việc đổ lỗi cho cá nhân về biến đổi khí hậu có hiệu quả trong việc thúc đẩy hành động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Children with this trait are more likely to be honest with themselves, willing to self-reflect and make self-improvement instead of giving excuses or others when things go wrong in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] However, not spending enough time with family is to for the weak family bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't care about fashion, and I don't him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] For example, people living alone can come home late after enjoying parties without from their parents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Blaming

Không có idiom phù hợp