Bản dịch của từ Culpability trong tiếng Việt
Culpability

Culpability (Noun)
Mức độ đáng trách của một người trong việc thực hiện một tội ác hoặc hành vi phạm tội.
The degree of ones blameworthiness in the commission of a crime or offence.
Her culpability in the scandal was undeniable.
Sự có tội của cô ấy trong vụ bê bối là không thể phủ nhận.
There is no escaping the culpability of the company's CEO.
Không thể thoát khỏi sự có tội của giám đốc điều hành công ty.
Is there any evidence to prove his culpability in the incident?
Có bằng chứng nào chứng minh sự có tội của anh ấy trong vụ việc không?
Dạng danh từ của Culpability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Culpability | - |
Họ từ
"Culpability" (tạm dịch: trách nhiệm hình sự) là một thuật ngữ pháp lý thể hiện mức độ chịu trách nhiệm của một cá nhân đối với hành vi phạm tội hoặc sai trái. Nó thường được sử dụng để xác định liệu một người có đủ yếu tố để bị truy tố hay không. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, được ghi nhận và sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "culpability" xuất phát từ gốc Latin "culpa", có nghĩa là "tội lỗi" hoặc "sự trách nhiệm". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "culpabilite", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm trách nhiệm liên quan đến việc xác định một cá nhân có lỗi hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình, phản ánh mối liên hệ giữa hành vi và sự đạo đức. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức.
Từ "culpability" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật và pháp lý liên quan đến trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự có mặt của lỗi lầm hay tội lỗi trong hành vi của một cá nhân, trong các bối cảnh như tư pháp, đạo đức và tâm lý học. Nội dung của từ có thể tăng cường thảo luận về trách nhiệm cá nhân trong các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp