Bản dịch của từ Self-deprecation trong tiếng Việt

Self-deprecation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-deprecation (Noun)

sɛlfdˌɛpɹikˈeɪʃn
sɛlfdˌɛpɹikˈeɪʃn
01

Khiêm tốn về hoặc chỉ trích bản thân.

Modesty about or criticism of oneself.

Ví dụ

Self-deprecation is common in American culture.

Tự giảm bản thân phổ biến trong văn hóa Mỹ.

Don't use too much self-deprecation in your IELTS speaking test.

Đừng sử dụng quá nhiều tự giảm bản thân trong bài thi nói IELTS của bạn.

Is self-deprecation considered a positive trait in your culture?

Tự giảm bản thân được coi là đặc điểm tích cực trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-deprecation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-deprecation

Không có idiom phù hợp